Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dario Aimar 7 | |
![]() Lisandro Alzugaray (Kiến tạo: Bryan Ramirez) 16 | |
![]() Alex Arce (Kiến tạo: Bryan Ramirez) 19 | |
![]() Bryan Ramirez 21 | |
![]() Bryan Castillo 21 | |
![]() Lucas Cano (Thay: Juan Ortiz) 49 | |
![]() Alex Arce (Kiến tạo: Carlos Gruezo) 54 | |
![]() Jose Quinteros (Thay: Lisandro Alzugaray) 58 | |
![]() Leandro Fioravanti (Thay: Juan Requena) 61 | |
![]() Jean Castillo (Thay: Daniel Saggiomo) 61 | |
![]() Nelson Hernandez 68 | |
![]() Jesus Duarte (Thay: Carlos Sosa) 69 | |
![]() Michael Estrada (Thay: Alex Arce) 69 | |
![]() Carlos Gruezo 77 | |
![]() Diomar Diaz (Thay: Maurice Cova) 77 | |
![]() Gabriel Villamil (Thay: Daniel de la Cruz) 82 | |
![]() Yeltzin Erique (Thay: Fernando Cornejo) 83 | |
![]() Kevin Minda 88 | |
![]() Bryan Castillo (Kiến tạo: Nelson Hernandez) 90+5' | |
![]() Carlos Vivas 90+7' | |
![]() Gabriel Villamil 90+8' |
Thống kê trận đấu Deportivo Tachira vs LDU de Quito


Diễn biến Deportivo Tachira vs LDU de Quito

Thẻ vàng cho Gabriel Villamil.

CẦN PHẢI RA SÂN! - Carlos Vivas bị thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
Nelson Hernandez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bryan Castillo đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Kevin Minda.
Fernando Cornejo rời sân và được thay thế bởi Yeltzin Erique.
Daniel de la Cruz rời sân và được thay thế bởi Gabriel Villamil.
Maurice Cova rời sân và được thay thế bởi Diomar Diaz.

Thẻ vàng cho Carlos Gruezo.
Alex Arce rời sân và được thay thế bởi Michael Estrada.
Carlos Sosa rời sân và được thay thế bởi Jesus Duarte.

V À A A O O O - Nelson Hernandez đã ghi bàn!
Daniel Saggiomo rời sân và được thay thế bởi Jean Castillo.
Juan Requena rời sân và được thay thế bởi Leandro Fioravanti.
Lisandro Alzugaray rời sân và được thay thế bởi Jose Quinteros.
Carlos Gruezo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alex Arce đã ghi bàn!
Juan Ortiz rời sân và được thay thế bởi Lucas Cano.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Deportivo Tachira vs LDU de Quito
Deportivo Tachira (4-3-3): Jesus Camargo (50), Nelson Hernández (33), Carlos Vivas (2), Mauro Angel Maidana (22), Roberto Rosales (18), Daniel Saggiomo (8), Juan Manuel Requena (24), Maurice Cova (15), Carlos Sosa (10), Bryan Castillo (7), Juan Carlos Ortiz (21)
LDU de Quito (4-2-3-1): Gonzalo Valle (1), Daniel De la Cruz (31), Ricardo Ade (4), Gian Allala (30), Leonel Quinonez (33), Kevin Minda (5), Carlos Gruezo (8), Bryan Ramirez (29), Fernando Cornejo (20), Lisandro Alzugaray (9), Alex Arce (19)


Thay người | |||
49’ | Juan Ortiz Lucas Cano | 58’ | Lisandro Alzugaray Jose Quintero |
61’ | Daniel Saggiomo Jean Franco Castillo | 69’ | Alex Arce Michael Estrada |
61’ | Juan Requena Leandro Fioravanti | 82’ | Daniel de la Cruz Gabriel Villamil |
69’ | Carlos Sosa Jesus Duarte | 83’ | Fernando Cornejo Yeltzin Erique |
77’ | Maurice Cova Diomar Diaz |
Cầu thủ dự bị | |||
Alejandro Araque | Alexis Napoleon Villa Leon | ||
Diomar Diaz | Jose Quintero | ||
Jesus Duarte | Juan Rodriguez | ||
Jean Franco Castillo | Yeltzin Erique | ||
Edicson Tamiche | Richard Mina | ||
Luis Fernando Carrero | Melvin Diaz | ||
Lucas Cano | Alexander Alvarado | ||
Carlos Calzadilla | Lautaro Pastran | ||
Juan David Sanchez Contreras | Gabriel Villamil | ||
Luis Zuniga | Dario Aimar | ||
Jesus Quintero | Michael Estrada | ||
Leandro Fioravanti | Ederson Castillo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Deportivo Tachira
Thành tích gần đây LDU de Quito
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T B T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T T H B |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B T B T |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T H T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H T T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | T B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B H T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T T B |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 5 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B H T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | B T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | T B T B | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại