![]() Michael Bryant (Kiến tạo: Brett Levis) 2 | |
![]() Maxi Rodriguez 24 | |
![]() Adrian Zendejas 45+3' | |
![]() Devon Amoo-Mensah (Kiến tạo: Brett Levis) 55 | |
![]() Florian Valot 60 | |
![]() Claudio Repetto (Thay: Christian Sorto) 64 | |
![]() Michael Salazar 64 | |
![]() Michael Salazar (Thay: Benjamin Mines) 64 | |
![]() Abdoulaye Diop (Thay: Dario Suarez) 72 | |
![]() (Pen) Claudio Repetto 75 | |
![]() Mark Segbers 86 | |
![]() Richard Ballard (Thay: Matt Lewis) 89 | |
![]() Benjamin Ofeimu 90+2' |
Thống kê trận đấu Detroit City FC vs Miami FC
số liệu thống kê

Detroit City FC

Miami FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Detroit City FC vs Miami FC
Detroit City FC (4-4-2): Ryan Shellow (13), Michael Bryant (12), Matt Lewis (15), Stephen Carroll (5), Devon Amoo-Mensah (30), Rhys Williams (2), Maxi Rodriguez (21), Connor Rutz (11), Brett Levis (17), Ben Morris (9), Dario Suarez (92)
Miami FC (4-2-3-1): Adrian Zendejas (13), Mark Segbers (2), Benjamin Ofeimu (22), Gustavo Rissi (77), Aedan Stanley (3), Bolu Akinyode (21), Gabriel Cabral (8), Ben Mines (20), Florian Valot (10), Christian Sorto (99), Kyle Murphy (9)

Detroit City FC
4-4-2
13
Ryan Shellow
12
Michael Bryant
15
Matt Lewis
5
Stephen Carroll
30
Devon Amoo-Mensah
2
Rhys Williams
21
Maxi Rodriguez
11
Connor Rutz
17
Brett Levis
9
Ben Morris
92
Dario Suarez
9
Kyle Murphy
99
Christian Sorto
10
Florian Valot
20
Ben Mines
8
Gabriel Cabral
21
Bolu Akinyode
3
Aedan Stanley
77
Gustavo Rissi
22
Benjamin Ofeimu
2
Mark Segbers
13
Adrian Zendejas

Miami FC
4-2-3-1
Thay người | |||
72’ | Dario Suarez Abdoulaye Diop | 64’ | Benjamin Mines Michael Salazar |
89’ | Matt Lewis Richard Ballard | 64’ | Christian Sorto Claudio Repetto |
Cầu thủ dự bị | |||
Nate Steinwascher | Jake McGuire | ||
Jalen Robinson | Lorenzo Di Mercurio | ||
Skage Simonsen Lehland | Dennis Dowouna | ||
Abdoulaye Diop | Michael Salazar | ||
Dominic Gasso | Moises Hernandez | ||
Richard Ballard | Claudio Repetto | ||
Oniel Fisher | Christopher Jean-Francois |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Detroit City FC
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Miami FC
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
5 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
6 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T T |
7 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
8 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
13 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
16 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
17 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B H H |
18 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
19 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
20 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
21 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
22 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
23 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
24 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại