![]() Maxi Rodriguez 22 | |
![]() Abdoulaye Diop 32 | |
![]() Michael Salazar 53 | |
![]() Mark Segbers (Thay: Curtis Thorn) 64 | |
![]() Ryan Telfer (Thay: Claudio Repetto) 64 | |
![]() Benjamin Mines (Thay: Callum Chapman-Page) 69 | |
![]() Richard Ballard (Thay: Rhys Williams) 73 | |
![]() Skage Simonsen Lehland (Thay: Ben Morris) 79 | |
![]() Christian Sorto (Thay: Michael Salazar) 85 | |
![]() Dennis Dowouna (Thay: Moises Hernandez) 85 | |
![]() Cy Goddard (Thay: Adrian Billhardt) 88 |
Thống kê trận đấu Miami FC vs Detroit City FC
số liệu thống kê

Miami FC

Detroit City FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Miami FC vs Detroit City FC
Miami FC (3-4-3): Adrian Zendejas (13), Callum Chapman-Page (5), Paco Craig (4), Moises Hernandez (6), Curtis Thorn (23), Florian Valot (10), Bolu Akinyode (21), Aedan Stanley (3), Michael Salazar (17), Claudio Repetto (7), Joaquin Rivas (11)
Detroit City FC (3-4-1-2): Nate Steinwascher (1), Jalen Robinson (4), Michael Bryant (12), Abdoulaye Diop (8), Rhys Williams (2), Adrian Billhardt (19), Maxi Rodriguez (21), Tommy McCabe (6), Connor Rutz (11), Ben Morris (9), Yazeed Matthews (27)

Miami FC
3-4-3
13
Adrian Zendejas
5
Callum Chapman-Page
4
Paco Craig
6
Moises Hernandez
23
Curtis Thorn
10
Florian Valot
21
Bolu Akinyode
3
Aedan Stanley
17
Michael Salazar
7
Claudio Repetto
11
Joaquin Rivas
27
Yazeed Matthews
9
Ben Morris
11
Connor Rutz
6
Tommy McCabe
21
Maxi Rodriguez
19
Adrian Billhardt
2
Rhys Williams
8
Abdoulaye Diop
12
Michael Bryant
4
Jalen Robinson
1
Nate Steinwascher

Detroit City FC
3-4-1-2
Thay người | |||
64’ | Curtis Thorn Mark Segbers | 73’ | Rhys Williams Richard Ballard |
64’ | Claudio Repetto Ryan Telfer | 79’ | Ben Morris Skage Simonsen Lehland |
69’ | Callum Chapman-Page Ben Mines | 88’ | Adrian Billhardt Cy Goddard |
85’ | Michael Salazar Christian Sorto | ||
85’ | Moises Hernandez Dennis Dowouna |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Sorto | Ryan Shellow | ||
Jake McGuire | Devon Amoo-Mensah | ||
Mark Segbers | Richard Ballard | ||
Dennis Dowouna | Vincenzo Candela | ||
Ben Mines | Dominic Gasso | ||
Ryan Telfer | Cy Goddard | ||
Skage Simonsen Lehland |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Miami FC
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Detroit City FC
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
5 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
6 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T T |
7 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
8 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
13 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
16 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
17 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B H H |
18 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
19 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
20 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
21 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
22 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
23 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
24 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại