- Ibrahim Didier Ndong6
- Ahmad Nounchil7
- Valentin Jacob (Thay: Lucas Deaux)46
- Valentin Jacob46
- Zargo Toure52
- Idrissa Camara67
- Idrissa Camara (Thay: Roger Assale)67
- Alex Dobre (Thay: Bryan Soumare)67
- Daniel Congre76
- Jordan Marie (Thay: Ousseynou Thioune)90
- Stephen Quemper9
- Baptiste Roux41
- Taylor Luvambo (Kiến tạo: Maxime Barthelme)45+2'
- Arthur Vitelli50
- Vincent Manceau69
- Hugo Picard (Thay: Maxime Barthelme)71
- Warren Tchimbembe (Thay: Tristan Muyumba)83
- Jules Gaudin (Thay: Stephen Quemper)84
- Mehdi Baaloudj (Thay: Jeremy Livolant)90
Thống kê trận đấu Dijon vs Guingamp
số liệu thống kê
Dijon
Guingamp
12 Phạm lỗi 11
16 Ném biên 27
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dijon vs Guingamp
Dijon (4-3-1-2): Baptiste Reynet (30), Ahmad Ngouyamsa (92), Zargo Toure (32), Daniel Congre (3), Adama Fofana (12), Lucas Deaux (88), Didier Ndong (20), Ousseynou Thioune (93), Mickael Le Bihan (8), Bryan Soumare (28), Roger Assale (77)
Guingamp (3-5-2): Enzo Basilio (16), Vincent Manceau (15), Arthur Vitelli (3), Baptiste Roux (2), Taylor Luvambo (23), Stephen Quemper (11), Maxime Barthelme (28), Dylan Louiserre (4), Tristan Muyumba (6), Jeremy Livolant (29), Gaetan Courtet (18)
Dijon
4-3-1-2
30
Baptiste Reynet
92
Ahmad Ngouyamsa
32
Zargo Toure
3
Daniel Congre
12
Adama Fofana
88
Lucas Deaux
20
Didier Ndong
93
Ousseynou Thioune
8
Mickael Le Bihan
28
Bryan Soumare
77
Roger Assale
18
Gaetan Courtet
29
Jeremy Livolant
6
Tristan Muyumba
4
Dylan Louiserre
28
Maxime Barthelme
11
Stephen Quemper
23
Taylor Luvambo
2
Baptiste Roux
3
Arthur Vitelli
15
Vincent Manceau
16
Enzo Basilio
Guingamp
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Lucas Deaux Valentin Jacob | 71’ | Maxime Barthelme Hugo Picard |
67’ | Roger Assale Idrissa Camara | 83’ | Tristan Muyumba Warren Tchimbembe |
67’ | Bryan Soumare Alexandru Dobre | 84’ | Stephen Quemper Jules Gaudin |
90’ | Ousseynou Thioune Jordan Marie | 90’ | Jeremy Livolant Mehdi Baaloudj |
Cầu thủ dự bị | |||
Loum Tchaouna | Mehdi Baaloudj | ||
Idrissa Camara | Warren Tchimbembe | ||
Alexandru Dobre | Hugo Picard | ||
Valentin Jacob | Dominique Youfeigane | ||
Jordan Marie | Hady Camara | ||
Senou Coulibaly | Jules Gaudin | ||
Saturnin Allagbe | Souleymane Diarra |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Pháp
Ligue 1
Ligue 2
Thành tích gần đây Dijon
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Thành tích gần đây Guingamp
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại