Oumar Ngom rời sân và được thay thế bởi Tom Gomes.
![]() Pathe Mboup 17 | |
![]() Sohaib Nair (Kiến tạo: Rayan Ghrieb) 40 | |
![]() Antoine Mille (Kiến tạo: Therence Koudou) 43 | |
![]() Pathe Mboup 53 | |
![]() Pathe Mboup 53 | |
![]() Bingourou Kamara 56 | |
![]() Hugo Picard (Kiến tạo: Rayan Ghrieb) 56 | |
![]() Kalidou Sidibe 66 | |
![]() Theo Le Bris (Thay: Amine Hemia) 68 | |
![]() Mathis Riou (Thay: Kalidou Sidibe) 68 | |
![]() Daylam Meddah (Thay: Laglais Xavier Kouassi) 69 | |
![]() Tairyk Arconte (Thay: Khalid Boutaib) 69 | |
![]() Sabri Guendouz (Thay: Rayan Ghrieb) 77 | |
![]() Amadou Sagna (Thay: Jacques Siwe) 77 | |
![]() Joseph Kalulu (Thay: Johann Obiang) 78 | |
![]() Mehdi Chahiri (Thay: Steeve Beusnard) 78 | |
![]() Amadou Sagna (Kiến tạo: Hugo Picard) 81 | |
![]() Taylor Luvambo (Thay: Dylan Louiserre) 82 | |
![]() Hugo Picard 85 | |
![]() Tom Gomes (Thay: Oumar Ngom) 86 |
Thống kê trận đấu Pau vs Guingamp


Diễn biến Pau vs Guingamp

Thẻ vàng cho Hugo Picard.
Dylan Louiserre rời sân và được thay thế bởi Taylor Luvambo.
Hugo Picard đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Amadou Sagna đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Steeve Beusnard rời sân và được thay thế bởi Mehdi Chahiri.
Johann Obiang rời sân và được thay thế bởi Joseph Kalulu.
Jacques Siwe rời sân và được thay thế bởi Amadou Sagna.
Rayan Ghrieb rời sân và được thay thế bởi Sabri Guendouz.
Khalid Boutaib rời sân và được thay thế bởi Tairyk Arconte.
Laglais Xavier Kouassi rời sân và được thay thế bởi Daylam Meddah.
Kalidou Sidibe rời sân và được thay thế bởi Mathis Riou.
Amine Hemia rời sân và được thay thế bởi Theo Le Bris.

Thẻ vàng cho Kalidou Sidibe.
Rayan Ghrieb đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Hugo Picard đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Bingourou Kamara.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Pathe Mboup nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

THẺ ĐỎ! - Pathe Mboup nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Anh ấy bị đuổi! - Pathe Mboup nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Đội hình xuất phát Pau vs Guingamp
Pau (4-2-3-1): Bingourou Kamara (1), Jordy Gaspar (12), Xavier Kouassi (4), Jean Ruiz (25), Johann Obiang (23), Oumar Ngom (6), Steeve Beusnard (21), Therence Koudou (2), Antoine Mille (17), Pathe Mboup (9), Khalid Boutaib (10)
Guingamp (4-4-2): Enzo Basilio (16), Alpha Sissoko (22), Donacien Gomis (7), Sohaib Nair (18), Lenny Vallier (6), Rayan Ghrieb (21), Dylan Louiserre (4), Amine Hemia (13), Hugo Picard (10), Kalidou Sidibe (8), Jacques Siwe (17)


Thay người | |||
69’ | Laglais Xavier Kouassi Daylam Meddah | 68’ | Amine Hemia Theo Le Bris |
69’ | Khalid Boutaib Tairyk Arconte | 68’ | Kalidou Sidibe Mathis Riou |
78’ | Johann Obiang Joseph Kalulu | 77’ | Jacques Siwe Amadou Sagna |
78’ | Steeve Beusnard Mehdi Chahiri | 77’ | Rayan Ghrieb Sabri Guendouz |
86’ | Oumar Ngom Tom Gomes | 82’ | Dylan Louiserre Taylor Luvambo |
Cầu thủ dự bị | |||
Joseph Kalulu | Babacar Niasse | ||
Daylam Meddah | Amadou Sagna | ||
Tairyk Arconte | Dylan Ourega | ||
Ousmane Kante | Theo Le Bris | ||
Mehdi Jeannin | Mathis Riou | ||
Tom Gomes | Taylor Luvambo | ||
Mehdi Chahiri | Sabri Guendouz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pau
Thành tích gần đây Guingamp
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 37 | 71 | T H T B T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 6 | 7 | 22 | 69 | T T H H T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 11 | 5 | 30 | 65 | T H B H T |
4 | ![]() | 34 | 17 | 5 | 12 | 7 | 56 | B T B H H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 4 | 13 | 12 | 55 | B B T H T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | -1 | 51 | T H T B T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 6 | 50 | B T T H B |
8 | ![]() | 34 | 11 | 15 | 8 | 6 | 48 | T B B H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -1 | 46 | B B T T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 5 | 16 | 2 | 44 | H T T B T |
11 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -12 | 43 | T T B T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 6 | 16 | -12 | 42 | H H B T B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 12 | 12 | -14 | 42 | H H T B B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 12 | 13 | 2 | 39 | H B H H H |
15 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 34 | 7 | 12 | 15 | -16 | 33 | H B H T H |
17 | 34 | 9 | 5 | 20 | -27 | 32 | B T B H B | |
18 | ![]() | 34 | 5 | 7 | 22 | -27 | 22 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại