![]() Jovan Nisic 35 | |
![]() Ebenezer Assifuah (Kiến tạo: Romain Armand) 36 | |
![]() David Gomis 39 | |
![]() Baptiste Roux 45+1' | |
![]() Souleymane Diarra 58 | |
![]() Mahamadou Dembele 77 | |
![]() (Pen) Yannick Arthur Gomis 80 | |
![]() Zakaria Naidji (Kiến tạo: Quentin Daubin) 83 |
Thống kê trận đấu Pau FC vs Guingamp
số liệu thống kê

Pau FC

Guingamp
37 Kiểm soát bóng 63
17 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pau FC vs Guingamp
Pau FC (4-4-2): Alexandre Olliero (1), Erwin Koffi (7), Laglais Xavier Kouassi (4), Mahamadou Dembele (8), Kenji Van Boto (14), Romain Armand (9), Jovan Nisic (10), Quentin Daubin (6), David Gomis (28), Victor Lobry (19), Ebenezer Assifuah (18)
Guingamp (4-2-3-1): Dominique Youfeigane (30), Jerome Mombris (23), Philipe Sampaio (4), Baptiste Roux (2), Logan Ndenbe (22), Maxime Barthelme (28), Souleymane Diarra (18), El-Hadji Ba (7), Youssouf M'Changama (10), Jeremy Livolant (29), Frantzdy Pierrot (9)

Pau FC
4-4-2
1
Alexandre Olliero
7
Erwin Koffi
4
Laglais Xavier Kouassi
8
Mahamadou Dembele
14
Kenji Van Boto
9
Romain Armand
10
Jovan Nisic
6
Quentin Daubin
28
David Gomis
19
Victor Lobry
18
Ebenezer Assifuah
9
Frantzdy Pierrot
29
Jeremy Livolant
10
Youssouf M'Changama
7
El-Hadji Ba
18
Souleymane Diarra
28
Maxime Barthelme
22
Logan Ndenbe
2
Baptiste Roux
4
Philipe Sampaio
23
Jerome Mombris
30
Dominique Youfeigane

Guingamp
4-2-3-1
Thay người | |||
68’ | Ebenezer Assifuah Zakaria Naidji | 69’ | Frantzdy Pierrot Yannick Arthur Gomis |
76’ | David Gomis Eddy Sylvestre | 69’ | Jeremy Livolant Matthias Phaeton |
84’ | Romain Armand Jean Lambert Evans | 76’ | Maxime Barthelme Mehdi Merghem |
76’ | El-Hadji Ba Charles Abi | ||
89’ | Souleymane Diarra Tristan Muyumba |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Bertrand | Yannick Arthur Gomis | ||
Louis Bury | Tristan Muyumba | ||
Eddy Sylvestre | Mehdi Merghem | ||
Zakaria Naidji | Charles Abi | ||
Djibril Dianessy | Pierre Lemonnier | ||
Samuel Essende | Matthias Phaeton | ||
Jean Lambert Evans | Hugo Barbet |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây Pau FC
Ligue 2
Thành tích gần đây Guingamp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 4 | 6 | 24 | 58 | B T B T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 8 | 4 | 27 | 56 | B T T T T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 4 | 7 | 16 | 55 | T T T B T |
4 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 13 | 48 | H B T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 5 | 48 | T T B B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T B T T B |
7 | ![]() | 28 | 9 | 13 | 6 | 4 | 40 | T B T B T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -5 | 40 | B B B H B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 7 | 11 | 0 | 37 | H B H H B |
10 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -6 | 37 | H T B H T |
11 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -10 | 34 | T B H T B |
12 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -13 | 34 | H B B T H |
13 | ![]() | 28 | 10 | 3 | 15 | 0 | 33 | B T T B B |
14 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T T B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | 2 | 32 | H B T H H |
16 | 28 | 8 | 4 | 16 | -21 | 28 | T T B H T | |
17 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -13 | 27 | B B B H H |
18 | ![]() | 28 | 5 | 4 | 19 | -19 | 19 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại