- Ibrahim Didier Ndong45+1'
- Xande Silva60
- Xande Silva (Thay: Valentin Jacob)60
- Roger Assale (Thay: Idrissa Camara)60
- Daniel Congre61
- Lucas Deaux73
- Lucas Deaux (Thay: Jordan Marie)73
- Matteo Ahlinvi (Thay: Adama Fofana)79
- Loum Tchaouna (Thay: Bryan Soumare)79
- Jason Pendant19
- Andreas Hountondji68
- Andreas Hountondji (Thay: Mamadou Camara)68
- Yann Boe-Kane (Thay: Kalidou Sidibe)80
- Mamady Bangre (Thay: Garland Gbelle)80
- Andrew Jung (Thay: Louis Mafouta)90
Thống kê trận đấu Dijon vs Quevilly
số liệu thống kê
Dijon
Quevilly
10 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 27
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dijon vs Quevilly
Dijon (4-2-3-1): Baptiste Reynet (30), Cheik Traore (27), Senou Coulibaly (5), Daniel Congre (3), Adama Fofana (12), Jordan Marie (14), Didier Ndong (20), Bryan Soumare (28), Mickael Le Bihan (8), Valentin Jacob (11), Idrissa Camara (18)
Quevilly (4-1-4-1): Nicolas Lemaitre (1), Alpha Sissoko (2), Siam Ben Youssef (15), Till Cissokho (5), Jason Pendant (24), Balthazar Pierret (4), Mamadou Camara (19), Kalidou Sidibe (6), Garland Gbelle (12), Issa Soumare (45), Louis Mafouta (9)
Dijon
4-2-3-1
30
Baptiste Reynet
27
Cheik Traore
5
Senou Coulibaly
3
Daniel Congre
12
Adama Fofana
14
Jordan Marie
20
Didier Ndong
28
Bryan Soumare
8
Mickael Le Bihan
11
Valentin Jacob
18
Idrissa Camara
9
Louis Mafouta
45
Issa Soumare
12
Garland Gbelle
6
Kalidou Sidibe
19
Mamadou Camara
4
Balthazar Pierret
24
Jason Pendant
5
Till Cissokho
15
Siam Ben Youssef
2
Alpha Sissoko
1
Nicolas Lemaitre
Quevilly
4-1-4-1
Thay người | |||
60’ | Valentin Jacob Xande Silva | 68’ | Mamadou Camara Andreas Hountondji |
60’ | Idrissa Camara Roger Assale | 80’ | Garland Gbelle Mamady Bangre |
73’ | Jordan Marie Lucas Deaux | 80’ | Kalidou Sidibe Yann Boe-Kane |
79’ | Adama Fofana Matteo Ahlinvi | 90’ | Louis Mafouta Andrew Jung |
79’ | Bryan Soumare Loum Tchaouna |
Cầu thủ dự bị | |||
Xande Silva | Yohann Thuram | ||
Roger Assale | Mamady Bangre | ||
Ousseynou Thioune | Andreas Hountondji | ||
Lucas Deaux | Yann Boe-Kane | ||
Matteo Ahlinvi | Nadjib Cisse | ||
Saturnin Allagbe | Damon Bansais | ||
Loum Tchaouna | Andrew Jung |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Thành tích gần đây Dijon
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Thành tích gần đây Quevilly
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại