Trọng tài thổi còi mãn cuộc
![]() Gaetan Courtet 15 | |
![]() Kalifa Coulibaly (Kiến tạo: Papa Ndiaga Yade) 24 | |
![]() Aiman Maurer (Kiến tạo: Enzo Bardeli) 52 | |
![]() Balthazar Pierret 53 | |
![]() Francois Mughe (Thay: Aiman Maurer) 63 | |
![]() Gustavo Sangare (Thay: Denis Will Poha) 67 | |
![]() Jean-Philippe Gbamin 69 | |
![]() Logan Delaurier-Chaubet (Thay: Mamadou Camara) 74 | |
![]() Achraf Laaziri (Thay: Gessime Yassine) 82 | |
![]() Noah Cadiou (Thay: Papa Ndiaga Yade) 82 | |
![]() Yohan Roche (Thay: Nadjib Cisse) 82 | |
![]() Yohan Roche 88 | |
![]() Tidiane Keita (Thay: Enzo Bardeli) 89 | |
![]() Alioune Ba 89 | |
![]() Alioune Ba (Thay: Jean-Philippe Gbamin) 89 | |
![]() Achraf Laaziri 90+6' |
Thống kê trận đấu Quevilly vs Dunkerque


Diễn biến Quevilly vs Dunkerque
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Achraf Laaziri nhận thẻ vàng.
Jean-Philippe Gbamin rời sân và được thay thế bởi Alioune Ba.
Enzo Bardeli rời sân và được thay thế bởi Tidiane Keita.

Thẻ vàng dành cho Yohan Roche.
Nadjib Cisse vào sân và được thay thế bởi Yohan Roche.
Papa Ndiaga Yade sẽ rời sân và được thay thế bởi Noah Cadiou.
Gessime Yassine rời sân và được thay thế bởi Achraf Laaziri.
Gessime Yassine rời sân và được thay thế bởi Achraf Laaziri.
Mamadou Camara rời sân và được thay thế bởi Logan Delaurier-Chaubet.

G O O O A A A L - Jean-Philippe Gbamin đã trúng mục tiêu!
Denis Will Poha rời sân và được thay thế bởi Gustavo Sangare.
Aiman Maurer rời sân và được thay thế bởi Francois Mughe.
Aiman Maurer sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Aiman Maurer rời sân và được thay thế bởi Francois Mughe.

Thẻ vàng dành cho Balthazar Pierret.

Thẻ vàng dành cho Balthazar Pierret.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Enzo Bardeli đã kiến tạo nên bàn thắng.

G O O O A A L - Aiman Maurer đã bắn trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Quevilly vs Dunkerque
Quevilly (4-2-3-1): Benjamin Leroy (1), Nadjib Cisse (20), Antoine Batisse (6), Till Cissokho (5), Samuel Loric (22), Denis Will Poha (31), Balthazar Pierret (4), Mamadou Camara (93), Garland Gbelle (12), Pape Ndiaga Yade (90), Kalifa Coulibaly (19)
Dunkerque (4-2-3-1): Mohamed Kone (30), Benjaloud Youssouf (19), Opa Sangante (26), Bram Lagae (23), Yohan Bilingi (7), Jean-Philippe Gbamin (25), Julien Anziani (10), Gessime Yassine (80), Enzo Bardeli (20), Aiman Maurer (92), Gaetan Courtet (18)


Thay người | |||
67’ | Denis Will Poha Gustavo Sangare | 63’ | Aiman Maurer Francois-Regis Mughe |
74’ | Mamadou Camara Logan Delaurier Chaubet | 82’ | Gessime Yassine Achraf Laaziri |
82’ | Nadjib Cisse Yohan Roche | 89’ | Jean-Philippe Gbamin Alioune Ba |
82’ | Papa Ndiaga Yade Noah Cadiou | 89’ | Enzo Bardeli Tidiane Keita |
Cầu thủ dự bị | |||
Kayne Bonnevie | Arnaud Balijon | ||
Yohan Roche | Alioune Ba | ||
Noah Cadiou | Loic Bessile | ||
Gustavo Sangare | Tidiane Keita | ||
Alan Do Marcolino | Francois-Regis Mughe | ||
Logan Delaurier Chaubet | Achraf Laaziri | ||
Robin Legendre | Elhadj Bah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Quevilly
Thành tích gần đây Dunkerque
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 4 | 6 | 24 | 58 | B T B T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 8 | 4 | 27 | 56 | B T T T T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 4 | 7 | 16 | 55 | T T T B T |
4 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 13 | 48 | H B T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 5 | 48 | T T B B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T B T T B |
7 | ![]() | 28 | 9 | 13 | 6 | 4 | 40 | T B T B T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -5 | 40 | B B B H B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 7 | 11 | 0 | 37 | H B H H B |
10 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -6 | 37 | H T B H T |
11 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -10 | 34 | T B H T B |
12 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -13 | 34 | H B B T H |
13 | ![]() | 28 | 10 | 3 | 15 | 0 | 33 | B T T B B |
14 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T T B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | 2 | 32 | H B T H H |
16 | 28 | 8 | 4 | 16 | -21 | 28 | T T B H T | |
17 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -13 | 27 | B B B H H |
18 | ![]() | 28 | 5 | 4 | 19 | -19 | 19 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại