- Duckens Nazon (Kiến tạo: Garland Gbelle)28
- Yassine Bahassa (Thay: Garland Gbelle)62
- Florian Jozefzoon (Thay: Duckens Nazon)62
- Cheikh Sabaly (Kiến tạo: Florian Jozefzoon)69
- Florian Jozefzoon (Kiến tạo: Cheikh Sabaly)75
- Sami Belkorchia (Thay: Kalidou Sidibe)76
- Johan Rotsen (Thay: Cheikh Sabaly)76
- Nathan Dekoke (Thay: Nelson Sissoko)83
- Nathan Dekoke90
- Bilal Brahimi (Kiến tạo: Mohamed Ouadah)15
- Axel Maraval (Thay: Jeremy Vachoux)34
- David Kabamba (Thay: Adon Gomis)46
- Dimitri Boudaud (Thay: Mario Jason Kikonda)62
- Adama Niane (Thay: Marco Majouga)69
- Leverton Pierre81
Thống kê trận đấu Quevilly vs Dunkerque
số liệu thống kê
Quevilly
Dunkerque
50 Kiểm soát bóng 50
18 Phạm lỗi 15
23 Ném biên 25
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
2 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Quevilly vs Dunkerque
Quevilly (4-3-3): Nicolas Lemaitre (1), Damon Bansais (27), Romain Padovani (5), Till Cissokho (3), Nelson Sissoko (2), Garland Gbelle (12), Kalidou Sidibe (6), Gustavo Sangare (17), Issa Soumare (24), Duckens Nazon (9), Cheikh Sabaly (15)
Dunkerque (4-4-1-1): Jeremy Vachoux (1), Thomas Vannoye (4), Alioune Ba (15), Adon Gomis (27), Driss Trichard (22), Mohamed Ouadah (12), Mario Jason Kikonda (20), Enzo Bardeli (14), Bilal Brahimi (17), Leverton Pierre (19), Marco Majouga (24)
Quevilly
4-3-3
1
Nicolas Lemaitre
27
Damon Bansais
5
Romain Padovani
3
Till Cissokho
2
Nelson Sissoko
12
Garland Gbelle
6
Kalidou Sidibe
17
Gustavo Sangare
24
Issa Soumare
9
Duckens Nazon
15
Cheikh Sabaly
24
Marco Majouga
19
Leverton Pierre
17
Bilal Brahimi
14
Enzo Bardeli
20
Mario Jason Kikonda
12
Mohamed Ouadah
22
Driss Trichard
27
Adon Gomis
15
Alioune Ba
4
Thomas Vannoye
1
Jeremy Vachoux
Dunkerque
4-4-1-1
Thay người | |||
62’ | Duckens Nazon Florian Jozefzoon | 34’ | Jeremy Vachoux Axel Maraval |
62’ | Garland Gbelle Yassine Bahassa | 46’ | Adon Gomis David Kabamba |
76’ | Kalidou Sidibe Sami Belkorchia | 62’ | Mario Jason Kikonda Dimitri Boudaud |
76’ | Cheikh Sabaly Johan Rotsen | 69’ | Marco Majouga Adama Niane |
83’ | Nelson Sissoko Nathan Dekoke |
Cầu thủ dự bị | |||
Romain Lejeune | Axel Maraval | ||
Florian Jozefzoon | Dimitri Boudaud | ||
Yann Boe-Kane | David Kabamba | ||
Nathan Dekoke | Samuel Yohou | ||
Sami Belkorchia | Adama Niane | ||
Yassine Bahassa | Manuel Semedo | ||
Johan Rotsen | Amine Salama |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây Quevilly
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Ligue 2
Thành tích gần đây Dunkerque
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại