![]() Tornike Kapanadze 11 | |
![]() Tornike Kapanadze 21 | |
![]() Giorgi Arabidze 23 | |
![]() Danylo Kanevtsev 25 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Dila Gori
Europa Conference League
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Torpedo Kutaisi
Europa Conference League
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 13 | 5 | 1 | 18 | 44 | H T H T B |
2 | ![]() | 18 | 12 | 2 | 4 | 16 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | B B T B T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 8 | 29 | T H B T B |
5 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 0 | 27 | T T T B B |
6 | ![]() | 19 | 6 | 3 | 10 | 6 | 21 | B B T T T |
7 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | H H H T B |
8 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -2 | 18 | B H H H T |
9 | ![]() | 19 | 4 | 3 | 12 | -24 | 15 | H B B B T |
10 | ![]() | 19 | 3 | 4 | 12 | -21 | 13 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại