![]() Irakli Bughridze 15 | |
![]() Paata Ghudushauri 18 | |
![]() Ibrahima Drame 86 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Torpedo Kutaisi
VĐQG Georgia
Giao hữu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Dila Gori
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T T T H H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H T H T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T H H T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | H B T T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | B T T H |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -5 | 7 | B T T H B |
7 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B H B B T |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | H B T B |
9 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -4 | 3 | T B B B B |
10 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại