Thứ Hai, 28/04/2025

Trực tiếp kết quả Dinamo Minsk vs Neman Grodno hôm nay 17-09-2023

Giải VĐQG Belarus - CN, 17/9

Kết thúc

Dinamo Minsk

Dinamo Minsk

2 : 1

Neman Grodno

Neman Grodno

Hiệp một: 1-0
CN, 22:30 17/09/2023
Vòng 21 - VĐQG Belarus
Dinamo Stadion, Minsk
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dusan Bakic
8
Sergei Karpovich
61
Daniil Zorin
64

Thống kê trận đấu Dinamo Minsk vs Neman Grodno

số liệu thống kê
Dinamo Minsk
Dinamo Minsk
Neman Grodno
Neman Grodno
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
31/08 - 2022
06/11 - 2022
29/04 - 2023
17/09 - 2023
Giao hữu
27/01 - 2024
Cúp quốc gia Belarus
18/04 - 2024
09/05 - 2024
VĐQG Belarus
24/06 - 2024
11/11 - 2024
Cúp quốc gia Belarus

Thành tích gần đây Dinamo Minsk

VĐQG Belarus
28/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
Europa Conference League
20/12 - 2024
13/12 - 2024
VĐQG Belarus
07/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024

Thành tích gần đây Neman Grodno

VĐQG Belarus
19/04 - 2025
12/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
09/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
05/03 - 2025
VĐQG Belarus
01/12 - 2024
23/11 - 2024
11/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia MozyrSlavia Mozyr6420814T T T T H
2FC MinskFC Minsk5311210B T H T T
3BATE BorisovBATE Borisov6312210B T H B T
4Neman GrodnoNeman Grodno430169T B T T
5IslochIsloch523049H T H H T
6Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino514017H H H T H
7Dinamo MinskDinamo Minsk4211-17T H B T
8FK VitebskFK Vitebsk521247B T T H T
9Dinamo BrestDinamo Brest513106H H B T H
10GomelGomel5122-15H T B H B
11Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
12FK SlutskFK Slutsk6114-34T H B B B
13Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk6042-44H H B B H
14Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk5113-74T H B B B
15FC SmorgonFC Smorgon5014-71B B H B B
16FK MolodechnoFK Molodechno5005-120B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X