Chủ Nhật, 03/08/2025

Trực tiếp kết quả Dinamo Minsk vs Neman Grodno hôm nay 06-11-2022

Giải VĐQG Belarus - CN, 06/11

Kết thúc

Dinamo Minsk

Dinamo Minsk

2 : 0

Neman Grodno

Neman Grodno

Hiệp một: 0-0
CN, 18:00 06/11/2022
Vòng 29 - VĐQG Belarus
Dinamo Stadion, Minsk
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sherif Jimoh
59
(Pen) Zoran Josipovic
63
Aleksandr Sachivko
90+5'

Thống kê trận đấu Dinamo Minsk vs Neman Grodno

số liệu thống kê
Dinamo Minsk
Dinamo Minsk
Neman Grodno
Neman Grodno
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
31/08 - 2022
06/11 - 2022
29/04 - 2023
17/09 - 2023
Giao hữu
27/01 - 2024
Cúp quốc gia Belarus
18/04 - 2024
09/05 - 2024
VĐQG Belarus
24/06 - 2024
11/11 - 2024
Cúp quốc gia Belarus
01/03 - 2025
VĐQG Belarus
19/06 - 2025

Thành tích gần đây Dinamo Minsk

VĐQG Belarus
03/08 - 2025
Europa Conference League
01/08 - 2025
25/07 - 2025
Champions League
17/07 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-1
10/07 - 2025
VĐQG Belarus
03/07 - 2025
29/06 - 2025
22/06 - 2025
19/06 - 2025
14/06 - 2025

Thành tích gần đây Neman Grodno

Europa Conference League
01/08 - 2025
25/07 - 2025
18/07 - 2025
10/07 - 2025
VĐQG Belarus
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
19/06 - 2025
15/06 - 2025
31/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk1512302039T T H T T
2Slavia MozyrSlavia Mozyr169521332T H H T H
3Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino158521429T T T T T
4Dinamo MinskDinamo Minsk15924829T B B T B
5Dinamo BrestDinamo Brest16844928T B B T H
6Neman GrodnoNeman Grodno159151328T T T H T
7IslochIsloch166731225B T B B H
8FC MinskFC Minsk16736-424B B H T T
9FK VitebskFK Vitebsk16637421T B H B T
10Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk16475-119T T T B H
11GomelGomel15537-318T B T B B
12BATE BorisovBATE Borisov16448-1116B H H B B
13Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk164210-1514B B H T B
14FK SlutskFK Slutsk153210-1511B B T B B
15FC SmorgonFC Smorgon152211-178B B B B T
16Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
17FK MolodechnoFK Molodechno151113-274B B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X