Thứ Năm, 03/04/2025
(VAR check)
3
Takuya Ogiwara (Thay: Stefan Ristovski)
20
Marko Pjaca
30
Petar Sucic
56
Julio Romao
62
Maxime Bernauer (Thay: Marko Pjaca)
63
Sandro Kulenovic (Thay: Arber Hoxha)
63
Sandro Kulenovic
69
Tural Bayramov (Thay: Leandro Andrade)
74
Sandro Kulenovic (Kiến tạo: Martin Baturina)
75
Marko Rog (Thay: Petar Sucic)
77
Juan Cordoba (Thay: Bruno Petkovic)
77
Sandro Kulenovic (Kiến tạo: Juan Cordoba)
80
Sergej Jakirovic
90+4'

Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs Qarabag

số liệu thống kê
Dinamo Zagreb
Dinamo Zagreb
Qarabag
Qarabag
48 Kiểm soát bóng 52
18 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Dinamo Zagreb vs Qarabag

Tất cả (19)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+4' Thẻ vàng cho Sergej Jakirovic.

Thẻ vàng cho Sergej Jakirovic.

80'

Juan Cordoba đã kiến tạo để ghi bàn.

80' G O O O A A A L - Sandro Kulenovic đã ghi bàn!

G O O O A A A L - Sandro Kulenovic đã ghi bàn!

77'

Bruno Petkovic rời sân và được thay thế bởi Juan Cordoba.

77'

Petar Sucic rời sân và được thay thế bởi Marko Rog.

76'

Petar Sucic rời sân và được thay thế bởi Marko Rog.

75'

Martin Baturina là người kiến tạo cho bàn thắng.

75' G O O O A A A L - Sandro Kulenovic đã ghi bàn!

G O O O A A A L - Sandro Kulenovic đã ghi bàn!

74'

Leandro Andrade rời sân và được thay thế bởi Tural Bayramov.

69' Thẻ vàng cho Sandro Kulenovic.

Thẻ vàng cho Sandro Kulenovic.

63'

Arber Hoxha rời sân và được thay thế bởi Sandro Kulenovic.

63'

Marko Pjaca rời sân và được thay thế bởi Maxime Bernauer.

62' Thẻ vàng cho Julio Romao.

Thẻ vàng cho Julio Romao.

56' Thẻ vàng cho Petar Sucic.

Thẻ vàng cho Petar Sucic.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+7'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

30' G O O O A A A L - Marko Pjaca đã trúng đích!

G O O O A A A L - Marko Pjaca đã trúng đích!

20'

Stefan Ristovski rời sân và được thay thế bởi Takuya Ogiwara.

Đội hình xuất phát Dinamo Zagreb vs Qarabag

Dinamo Zagreb (4-2-3-1): Ivan Nevistic (33), Stefan Ristovski (22), Kevin Theophile-Catherine (28), Samy Mmaee (13), Ronael Pierre-Gabriel (18), Petar Sučić (25), Josip Misic (27), Marko Pjaca (20), Martin Baturina (10), Arbër Hoxha (11), Bruno Petković (9)

Qarabag (4-2-3-1): Fabijan Buntić (97), Matheus Silva (2), Bahlul Mustafazada (13), Kevin Medina (81), Elvin Cafarquliyev (44), Júlio Romão (6), Patrick (66), Leandro Andrade (15), Yassine Benzia (7), Abdellah Zoubir (10), Juninho (18)

Dinamo Zagreb
Dinamo Zagreb
4-2-3-1
33
Ivan Nevistic
22
Stefan Ristovski
28
Kevin Theophile-Catherine
13
Samy Mmaee
18
Ronael Pierre-Gabriel
25
Petar Sučić
27
Josip Misic
20
Marko Pjaca
10
Martin Baturina
11
Arbër Hoxha
9
Bruno Petković
18
Juninho
10
Abdellah Zoubir
7
Yassine Benzia
15
Leandro Andrade
66
Patrick
6
Júlio Romão
44
Elvin Cafarquliyev
81
Kevin Medina
13
Bahlul Mustafazada
2
Matheus Silva
97
Fabijan Buntić
Qarabag
Qarabag
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Marko Rog
Sadiq Mammadzada
Danijel Zagorac
Mateusz Kochalski
Ivan Filipovic
Toral Bayramov
Takuya Ogiwara
Abbas Hüseynov
Raúl Torrente
Badavi Hüseynov
Maxime Bernauer
Riçard Almeyda
Lukas Kacavenda
Aleksey Isayev
Juan Cordoba
Nariman Akhundzade
Luka Vrbancic
Hamidou Keyta
Branko Pavic
Redon Xhixha
Sandro Kulenovic
Musa Gurbanli
Dario Spikic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
21/08 - 2024
28/08 - 2024

Thành tích gần đây Dinamo Zagreb

VĐQG Croatia
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
27/02 - 2025
VĐQG Croatia
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
11/02 - 2025
VĐQG Croatia
08/02 - 2025
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Qarabag

Cúp quốc gia Azerbaijan
02/04 - 2025
VĐQG Azerbaijan
28/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
03/03 - 2025
Cúp quốc gia Azerbaijan
27/02 - 2025
VĐQG Azerbaijan
22/02 - 2025
16/02 - 2025
11/02 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Azerbaijan
06/02 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool87011221
2BarcelonaBarcelona86111519
3ArsenalArsenal86111319
4InterInter86111019
5AtleticoAtletico8602818
6LeverkusenLeverkusen8512816
7LilleLille8512716
8Aston VillaAston Villa8512716
9AtalantaAtalanta84311415
10DortmundDortmund85031015
11Real MadridReal Madrid8503815
12MunichMunich8503815
13AC MilanAC Milan8503315
14PSVPSV8422414
15Paris Saint-GermainParis Saint-Germain8413513
16BenficaBenfica8413413
17AS MonacoAS Monaco8413013
18BrestBrest8413-113
19FeyenoordFeyenoord8413-313
20JuventusJuventus8332212
21CelticCeltic8332-112
22Man CityMan City8323411
23SportingSporting8323111
24Club BruggeClub Brugge8323-411
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb8323-711
26StuttgartStuttgart8314-410
27Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk8215-87
28BolognaBologna8134-56
29Crvena ZvezdaCrvena Zvezda8206-96
30Sturm GrazSturm Graz8206-96
31Sparta PragueSparta Prague8116-144
32RB LeipzigRB Leipzig8107-73
33GironaGirona8107-83
34RB SalzburgRB Salzburg8107-223
35Slovan BratislavaSlovan Bratislava8008-200
36Young BoysYoung Boys8008-210
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow
X