Silvio Gorican rời sân và được thay thế bởi Mirko Susak.
![]() (Pen) Sandro Kulenovic 39 | |
![]() Art Smakaj 43 | |
![]() Fran Karacic 45 | |
![]() Luka Stojkovic 47 | |
![]() Jakov-Anton Vasilj (Thay: Denis Busnja) 62 | |
![]() Lukas Kacavenda (Thay: Luka Stojkovic) 64 | |
![]() Bruno Petkovic (Thay: Sandro Kulenovic) 64 | |
![]() Silvio Gorican 73 | |
![]() Ivan Katic (Thay: Art Smakaj) 73 | |
![]() Fabijan Krivak (Thay: Feta Fetai) 73 | |
![]() Ivan Katic 76 | |
![]() Wilfried Kanga (Thay: Marko Pjaca) 79 | |
![]() Leonardo German Sigali 84 | |
![]() Leonardo German Sigali 86 | |
![]() Marko Pajac (Thay: Robert Mudrazija) 90 | |
![]() Mirko Susak (Thay: Silvio Gorican) 90 |
Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs Dinamo Zagreb


Diễn biến NK Lokomotiva vs Dinamo Zagreb
Robert Mudrazija rời sân và được thay thế bởi Marko Pajac.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Leonardo German Sigali nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Leonardo German Sigali.
Marko Pjaca rời sân và được thay thế bởi Wilfried Kanga.

Thẻ vàng cho Ivan Katic.
Feta Fetai rời sân và được thay thế bởi Fabijan Krivak.
Art Smakaj rời sân và được thay thế bởi Ivan Katic.

V À A A O O O - Silvio Gorican đã ghi bàn!
Sandro Kulenovic rời sân và được thay thế bởi Bruno Petkovic.
Luka Stojkovic rời sân và được thay thế bởi Lukas Kacavenda.
Denis Busnja rời sân và được thay thế bởi Jakov-Anton Vasilj.

Thẻ vàng cho Luka Stojkovic.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Fran Karacic.

Thẻ vàng cho Art Smakaj.

Thẻ vàng cho Art Smakaj.

V À A A A O O O - Sandro Kulenovic từ Dinamo Zagreb đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs Dinamo Zagreb
NK Lokomotiva (3-4-2-1): Zvonimir Subaric (31), Leonardo Sigali (4), Denis Kolinger (20), Luka Dajcer (16), Fran Karacic (13), Feta Fetai (23), Art Smakaj (15), Marin Leovac (22), Robert Mudrazija (8), Silvio Gorican (7), Denis Busnja (11)
Dinamo Zagreb (4-2-3-1): Ivan Nevistić (33), Ronaël Pierre-Gabriel (18), Kévin Théophile-Catherine (28), Niko Galesic (15), Bartol Franjic (38), Petar Sučić (25), Josip Mišić (27), Luka Stojković (7), Martin Baturina (10), Marko Pjaca (20), Sandro Kulenović (17)


Thay người | |||
62’ | Denis Busnja Jakov-Anton Vasilj | 64’ | Luka Stojkovic Lukas Kačavenda |
73’ | Feta Fetai Fabijan Krivak | 64’ | Sandro Kulenovic Bruno Petković |
73’ | Art Smakaj Ivan Katic | 79’ | Marko Pjaca Wilfried Kanga |
90’ | Robert Mudrazija Marko Pajac | ||
90’ | Silvio Gorican Mirko Susak |
Cầu thủ dự bị | |||
Krunoslav Hendija | Danijel Zagorac | ||
Mody Mamadou Boune | Nikola Cavlina | ||
Moreno Zivkovic | Sadegh Moharrami | ||
Marko Pajac | Stefan Ristovski | ||
Marko Vranjkovic | Leon Jakirovic | ||
Chiekh Mbacke Diop | Lukas Kačavenda | ||
Fabijan Krivak | Marko Rog | ||
Blaz Boskovic | Juan Córdoba | ||
Ivan Katic | Arbër Hoxha | ||
Mirko Susak | Bruno Petković | ||
Ivan Canjuga | Wilfried Kanga | ||
Jakov-Anton Vasilj | Nathanaël Mbuku |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 18 | 8 | 9 | 27 | 62 | B T T T H |
2 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 27 | 62 | B B B T T |
3 | ![]() | 34 | 15 | 12 | 7 | 13 | 57 | H B B B H |
4 | ![]() | 35 | 11 | 16 | 8 | 5 | 49 | T T H H T |
5 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | -3 | 47 | T H H H T |
6 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | T B H B B |
7 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -6 | 41 | T T T H B |
8 | ![]() | 34 | 9 | 10 | 15 | -15 | 37 | T T H B H |
9 | ![]() | 35 | 9 | 9 | 17 | -12 | 36 | B B H H H |
10 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -31 | 28 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại