Fabijan Krivak đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Denis Kolinger (Kiến tạo: Marko Pajac) 29 | |
![]() Merveil Ndockyt 37 | |
![]() Ante Erceg (Thay: Medin Gashi) 37 | |
![]() Martin Slogar (Thay: Merveil Ndockyt) 46 | |
![]() Jojic, Nikola 49 | |
![]() Nikola Jojic 49 | |
![]() Silvio Gorican (Kiến tạo: Art Smakaj) 61 | |
![]() Jurica Prsir (Thay: Adrion Pajaziti) 70 | |
![]() Marko Kolar (Thay: Nikola Jojic) 70 | |
![]() Denis Busnja (Thay: Jakov-Anton Vasilj) 75 | |
![]() Ivan Fiolic (Thay: Agon Elezi) 83 | |
![]() Ivan Canjuga (Thay: Silvio Gorican) 85 | |
![]() Domagoj Antolic (Thay: Art Smakaj) 85 | |
![]() Fran Karacic (Kiến tạo: Fabijan Krivak) 89 |
Thống kê trận đấu HNK Gorica vs NK Lokomotiva


Diễn biến HNK Gorica vs NK Lokomotiva
Art Smakaj rời sân và được thay thế bởi Domagoj Antolic.

V À A A O O O - Fran Karacic đã ghi bàn!
Silvio Gorican rời sân và được thay thế bởi Ivan Canjuga.
Agon Elezi rời sân và được thay thế bởi Ivan Fiolic.
Jakov-Anton Vasilj rời sân và được thay thế bởi Denis Busnja.
Nikola Jojic rời sân và được thay thế bởi Marko Kolar.
Adrion Pajaziti rời sân và được thay thế bởi Jurica Prsir.
Art Smakaj đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Silvio Gorican đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Nikola Jojic.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Merveil Ndockyt rời sân và được thay thế bởi Martin Slogar.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Medin Gashi rời sân và được thay thế bởi Ante Erceg.

Thẻ vàng cho Merveil Ndockyt.
Marko Pajac đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Denis Kolinger ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát HNK Gorica vs NK Lokomotiva
HNK Gorica (4-2-3-1): Karlo Ziger (1), Valentino Majstorovic (77), Matthew Steenvoorden (4), Mateo Les (5), Gregor Sikosek (27), Agon Elezi (14), Tibor Halilovic (32), Nikola Jojić (29), Adrion Pajaziti (7), Merveil Ndockyt (8), Medin Gashi (99)
NK Lokomotiva (3-4-3): Zvonimir Subaric (31), Moreno Zivkovic (5), Denis Kolinger (20), Marko Pajac (17), Fran Karacic (13), Fabijan Krivak (14), Art Smakaj (15), Marin Leovac (22), Robert Mudrazija (8), Jakov-Anton Vasilj (29), Silvio Gorican (7)


Thay người | |||
37’ | Medin Gashi Ante Erceg | 75’ | Jakov-Anton Vasilj Denis Busnja |
46’ | Merveil Ndockyt Martin Slogar | 85’ | Art Smakaj Domagoj Antolic |
70’ | Nikola Jojic Marko Kolar | 85’ | Silvio Gorican Ivan Canjuga |
70’ | Adrion Pajaziti Jurica Prsir | ||
83’ | Agon Elezi Ivan Fiolic |
Cầu thủ dự bị | |||
Darijan Radelic Zarkov | Krunoslav Hendija | ||
Slavko Bralic | Mody Mamadou Boune | ||
Filip Cuic | Domagoj Antolic | ||
Vito Caic | Denis Busnja | ||
Ante Erceg | Luka Dajcer | ||
Ivan Fiolic | Matija Subotic | ||
Marko Kolar | Ivan Katic | ||
Jurica Prsir | Marko Vranjkovic | ||
Luka Vrzic | Ivan Canjuga | ||
Mateo Basic | |||
Martin Slogar | |||
Anton Kresic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây HNK Gorica
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 18 | 8 | 9 | 27 | 62 | B T T T H |
2 | ![]() | 35 | 17 | 11 | 7 | 26 | 62 | B B T T B |
3 | ![]() | 35 | 16 | 12 | 7 | 14 | 60 | B B B H T |
4 | ![]() | 35 | 11 | 16 | 8 | 5 | 49 | T T H H T |
5 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | -1 | 48 | B H B B T |
6 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | -3 | 47 | T H H H T |
7 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -6 | 41 | T T T H B |
8 | ![]() | 36 | 10 | 9 | 17 | -9 | 39 | B H H H T |
9 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -22 | 37 | H B H B B |
10 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -31 | 28 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại