- (VAR check)32
- Filip Mrzljak41
- Valentino Majstorovic (Thay: Luka Kapulica)46
- Josip Mitrovic66
- Edin Julardzija (Thay: Josip Mitrovic)69
- Kristian Fucak (Thay: Ante Matej Juric)69
- Joey Suk (Thay: Filip Mrzljak)81
- Kristian Fucak87
- Dino Stiglec (Thay: Jurica Prsir)90
- Dino Stiglec (Thay: Valentino Majstorovic)90
- Jurica Prsir90+1'
- Luka Stojkovic22
- Vladan Bubanja41
- Ivan Milicevic45+4'
- Josip Pivaric (Thay: Ivan Milicevic)46
- Silvio Gorican (Thay: Lukas Kacavenda)46
- Sandro Kulenovic53
- Jakov-Anton Vasilj (Thay: Ibrahim Aliyu)62
- Indrit Tuci (Thay: Sandro Kulenovic)75
- Marko Vranjkovic (Thay: Branimir Cipetic)81
Thống kê trận đấu HNK Gorica vs NK Lokomotiva
số liệu thống kê
HNK Gorica
NK Lokomotiva
35 Kiểm soát bóng 65
7 Phạm lỗi 7
27 Ném biên 32
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
11 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát HNK Gorica vs NK Lokomotiva
Thay người | |||
46’ | Dino Stiglec Valentino Majstorovic | 46’ | Ivan Milicevic Josip Pivaric |
69’ | Ante Matej Juric Kristian Fucak | 46’ | Lukas Kacavenda Silvio Gorican |
69’ | Josip Mitrovic Edin Julardzija | 62’ | Ibrahim Aliyu Jakov-Anton Vasilj |
81’ | Filip Mrzljak Joey Suk | 75’ | Sandro Kulenovic Indrit Tuci |
90’ | Valentino Majstorovic Dino Stiglec | 81’ | Branimir Cipetic Marko Vranjkovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Banic | Zvonimir Subaric | ||
Karlo Ziger | Jon Mersinaj | ||
Dino Stiglec | Hajdin Salihu | ||
Valentino Majstorovic | Indrit Tuci | ||
Matus Vojtko | Art Smakaj | ||
Robert Cosic | Marko Hanuljak | ||
Joey Suk | Josip Pivaric | ||
Kristian Fucak | Silvio Gorican | ||
Cheick Keita | Marko Batur | ||
Vinko Petkovic | Marko Vranjkovic | ||
Edin Julardzija | Jakov-Anton Vasilj | ||
Fran Zilinski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây HNK Gorica
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại