- Indrit Tuci (Kiến tạo: Robert Mudrazija)52
- Fabijan Krivak (Thay: Robert Mudrazija)71
- Mateo Maric74
- Art Smakaj (Thay: Mateo Maric)81
- Duje Cop (Thay: Silvio Gorican)81
- Moreno Zivkovic89
- Lenny Ilecic (Thay: Josip Mitrovic)65
- Tim Matavz (Thay: Nikola Vujnovic)65
- Sven Blummel (Thay: Luka Kapulica)65
- Tim Matavz (Kiến tạo: Momcilo Raspopovic)77
- Martin Sroler (Thay: Merveil Ndockyt)83
- Dino Stiglec85
- Mateo Les (Thay: Dino Stiglec)88
Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs HNK Gorica
số liệu thống kê
NK Lokomotiva
HNK Gorica
43 Kiểm soát bóng 57
14 Phạm lỗi 7
32 Ném biên 26
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs HNK Gorica
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Nikola Cavlina (1), Karlo Bartolec (22), Moreno Zivkovic (2), Jon Mersinaj (5), Ivan Milicevic (17), Vladan Bubanja (29), Mateo Maric (14), Silvio Gorican (7), Robert Mudrazija (8), Marin Soticek (19), Indrit Tuci (10)
HNK Gorica (4-2-3-1): Ivan Banic (31), Momcilo Raspopovic (20), Mario Maloca (22), Kresimir Krizmanic (25), Dino Stiglec (90), Filip Mrzljak (15), Marko Soldo (6), Josip Mitrovic (14), Luka Kapulica (23), Merveil Ndockyt (8), Nikola Vujnovic (46)
NK Lokomotiva
4-2-3-1
1
Nikola Cavlina
22
Karlo Bartolec
2
Moreno Zivkovic
5
Jon Mersinaj
17
Ivan Milicevic
29
Vladan Bubanja
14
Mateo Maric
7
Silvio Gorican
8
Robert Mudrazija
19
Marin Soticek
10
Indrit Tuci
46
Nikola Vujnovic
8
Merveil Ndockyt
23
Luka Kapulica
14
Josip Mitrovic
6
Marko Soldo
15
Filip Mrzljak
90
Dino Stiglec
25
Kresimir Krizmanic
22
Mario Maloca
20
Momcilo Raspopovic
31
Ivan Banic
HNK Gorica
4-2-3-1
Thay người | |||
71’ | Robert Mudrazija Fabijan Krivak | 65’ | Luka Kapulica Sven Blummel |
81’ | Silvio Gorican Duje Cop | 65’ | Josip Mitrovic Lenny Ilecic |
81’ | Mateo Maric Art Smakaj | 65’ | Nikola Vujnovic Tim Matavz |
83’ | Merveil Ndockyt Martin Sroler | ||
88’ | Dino Stiglec Mateo Les |
Cầu thủ dự bị | |||
Marin Leovac | Bozidar Radosevic | ||
Zvonimir Subaric | Jan Paolo Debijadi | ||
Duje Cop | Mateo Les | ||
Blaz Boskovic | Ante Matej Juric | ||
Art Smakaj | Sven Blummel | ||
Fabijan Krivak | Lenny Ilecic | ||
Branimir Kalaica | Alexander Munksgaard | ||
Viktor Kanizaj | Martin Sroler | ||
Feta Fetai | Mario Matkovic | ||
Anes Krdzalic | Valentino Majstorovic | ||
Marko Vranjkovic | Tim Matavz | ||
Ilija Masic | Abdullah Hameed |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây HNK Gorica
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại