- Luka Stojkovic42
- Ivan Milicevic (Thay: Silvio Gorican)46
- Art Smakaj (Thay: Vladan Bubanja)46
- Indrit Tuci47
- Marko Vranjkovic (Thay: Branimir Cipetic)70
- Justin De Haas (Thay: Branimir Kalaica)73
- Jakov-Anton Vasilj (Thay: Luka Stojkovic)81
- Valentino Majstorovic (Thay: Merveil Ndockyt)46
- Tim Matavz (Thay: Josip Mitrovic)57
- Luka Kapulica (Thay: Toni Fruk)57
- Luka Kapulica61
- Joey Suk (Thay: Jurica Prsir)88
- Matus Vojtko (Thay: Dino Stiglec)88
- Matus Vojtko90+8'
- Matus Vojtko90+10'
Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs HNK Gorica
số liệu thống kê
NK Lokomotiva
HNK Gorica
55 Kiểm soát bóng 45
20 Phạm lỗi 6
16 Ném biên 27
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 11
3 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs HNK Gorica
Thay người | |||
46’ | Vladan Bubanja Art Smakaj | 46’ | Merveil Ndockyt Valentino Majstorovic |
46’ | Silvio Gorican Ivan Milicevic | 57’ | Toni Fruk Luka Kapulica |
70’ | Branimir Cipetic Marko Vranjkovic | 57’ | Josip Mitrovic Tim Matavz |
73’ | Branimir Kalaica Justin De Haas | 88’ | Jurica Prsir Joey Suk |
81’ | Luka Stojkovic Jakov-Anton Vasilj | 88’ | Dino Stiglec Matus Vojtko |
Cầu thủ dự bị | |||
Zvonimir Subaric | Karlo Ziger | ||
Hajdin Salihu | Bozidar Radosevic | ||
Marin Soticek | Joey Suk | ||
Sandro Kulenovic | Edin Julardzija | ||
Art Smakaj | Robert Cosic | ||
Justin De Haas | Matus Vojtko | ||
Ivan Milicevic | Luka Kapulica | ||
Marko Hanuljak | Luka Brlek | ||
Fabijan Krivak | Mario Matkovic | ||
Marko Vranjkovic | Valentino Majstorovic | ||
Jakov-Anton Vasilj | Tim Matavz | ||
Vinko Petkovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây HNK Gorica
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại