Agon Elezi rời sân và được thay thế bởi Vito Caic.
![]() Niko Jankovic 9 | |
![]() Gabriel Rukavina 30 | |
![]() Duje Cop 38 | |
![]() Ante Erceg (Thay: Martin Slogar) 45 | |
![]() Slavko Bralic (Thay: Adrion Pajaziti) 45 | |
![]() Marko Kolar (Thay: Filip Cuic) 45 | |
![]() Bruno Bogojevic (Thay: Gabriel Rukavina) 59 | |
![]() Agon Elezi 64 | |
![]() Mladen Devetak 64 | |
![]() Luka Vrzic (Thay: Merveil Ndockyt) 65 | |
![]() Silvio Ilinkovic (Thay: Lindon Selahi) 73 | |
![]() Simun Butic (Thay: Nais Djouahra) 73 | |
![]() Stjepan Radeljic 79 | |
![]() Niko Jankovic 80 | |
![]() Tibor Halilovic 82 | |
![]() Amer Gojak (Thay: Duje Cop) 82 | |
![]() Simun Butic 87 | |
![]() Vito Caic (Thay: Agon Elezi) 88 |
Thống kê trận đấu Rijeka vs HNK Gorica


Diễn biến Rijeka vs HNK Gorica

Thẻ vàng cho Simun Butic.
Duje Cop rời sân và được thay thế bởi Amer Gojak.

V À A A O O O - Tibor Halilovic đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Niko Jankovic.

Thẻ vàng cho Stjepan Radeljic.
Nais Djouahra rời sân và được thay thế bởi Simun Butic.
Lindon Selahi rời sân và được thay thế bởi Silvio Ilinkovic.
Merveil Ndockyt rời sân và được thay thế bởi Luka Vrzic.

Thẻ vàng cho Mladen Devetak.

Thẻ vàng cho Agon Elezi.
Gabriel Rukavina rời sân và được thay thế bởi Bruno Bogojevic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Filip Cuic rời sân và được thay thế bởi Marko Kolar.
Adrion Pajaziti rời sân và được thay thế bởi Slavko Bralic.
Martin Slogar rời sân và được thay thế bởi Ante Erceg.

Thẻ vàng cho Duje Cop.

V À A A O O O - Gabriel Rukavina đã ghi bàn!

V À A A O O O - Niko Jankovic đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rijeka vs HNK Gorica
Rijeka (4-4-2): Martin Zlomislic (13), Niko Jankovic (4), Ante Majstorovic (45), Stjepan Radeljić (6), Mladen Devetak (34), Luka Menalo (17), Lindon Selahi (18), Dejan Petrovic (8), Nais Djouahra (7), Duje Cop (9), Gabrijel Rukavina (11)
HNK Gorica (4-2-3-1): Ivan Banic (31), Dino Mikanovic (2), Matthew Steenvoorden (4), Kresimir Krizmanic (25), Gregor Sikosek (27), Tibor Halilovic (32), Martin Slogar (11), Agon Elezi (14), Adrion Pajaziti (7), Merveil Ndockyt (8), Filip Cuic (9)


Thay người | |||
59’ | Gabriel Rukavina Bruno Bogojevic | 45’ | Filip Cuic Marko Kolar |
73’ | Lindon Selahi Silvio Ilinkovic | 45’ | Adrion Pajaziti Slavko Bralic |
73’ | Nais Djouahra Simun Butic | 45’ | Martin Slogar Ante Erceg |
82’ | Duje Cop Amer Gojak | 65’ | Merveil Ndockyt Luka Vrzic |
88’ | Agon Elezi Vito Caic |
Cầu thủ dự bị | |||
Niko Vucetic | Karlo Ziger | ||
Aleksa Todorovic | Jakov Gurlica | ||
Bruno Goda | Luka Vrzic | ||
Amer Gojak | Luka Kapulica | ||
Jovan Manev | Marko Kolar | ||
Dominik Thaqi | Mateo Basic | ||
Dominik Dogan | Nikola Jojić | ||
Silvio Ilinkovic | Slavko Bralic | ||
Simun Butic | Anton Kresic | ||
Bruno Bogojevic | Valentino Majstorovic | ||
Cherno Saho | Vito Caic | ||
Lovro Kitin | Ante Erceg |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rijeka
Thành tích gần đây HNK Gorica
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 18 | 8 | 9 | 27 | 62 | B T T T H |
2 | ![]() | 35 | 17 | 11 | 7 | 26 | 62 | B B T T B |
3 | ![]() | 35 | 16 | 12 | 7 | 14 | 60 | B B B H T |
4 | ![]() | 35 | 11 | 16 | 8 | 5 | 49 | T T H H T |
5 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | -1 | 48 | B H B B T |
6 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | -3 | 47 | T H H H T |
7 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -6 | 41 | T T T H B |
8 | ![]() | 35 | 9 | 10 | 16 | -19 | 37 | T H B H B |
9 | ![]() | 35 | 9 | 9 | 17 | -12 | 36 | B B H H H |
10 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -31 | 28 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại