- Merveil Ndockyt11
- Mesaque Dju (Thay: Luka Kapulica)65
- Marko Kolar73
- Medin Gashi (Thay: Marko Kolar)82
- Toni Majic (Thay: Dino Stiglec)82
- Damjan Pavlovic (Thay: Adrion Pajaziti)82
- Jurica Prsir85
- Amer Gojak20
- Niko Jankovic (Kiến tạo: Komnen Andric)58
- Lindon Selahi (Thay: Amer Gojak)65
- Bruno Bogojevic (Thay: Marco Pasalic)72
- Gabriel Rukavina (Thay: Toni Fruk)72
- Stjepan Radeljic (Thay: Niko Jankovic)84
- Stipe Perica (Thay: Komnen Andric)84
Thống kê trận đấu HNK Gorica vs Rijeka
số liệu thống kê
HNK Gorica
Rijeka
56 Kiểm soát bóng 44
9 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 29
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát HNK Gorica vs Rijeka
HNK Gorica (3-4-2-1): Bozidar Radosevic (44), Kresimir Krizmanic (25), Mario Maloca (22), Mateo Les (5), Dino Mikanovic (2), Dino Stiglec (90), Adrion Pajaziti (7), Jurica Prsir (10), Merveil Ndockyt (8), Luka Kapulica (23), Marko Kolar (21)
Rijeka (4-1-4-1): Martin Zlomislic (13), Ivan Smolcic (28), Ante Majstorovic (45), Niko Galesic (5), Mladen Devetak (34), Dejan Petrovic (8), Marco Pašalić (87), Amer Gojak (14), Toni Fruk (10), Niko Jankovic (4), Komnen Andric (9)
HNK Gorica
3-4-2-1
44
Bozidar Radosevic
25
Kresimir Krizmanic
22
Mario Maloca
5
Mateo Les
2
Dino Mikanovic
90
Dino Stiglec
7
Adrion Pajaziti
10
Jurica Prsir
8
Merveil Ndockyt
23
Luka Kapulica
21
Marko Kolar
9
Komnen Andric
4
Niko Jankovic
10
Toni Fruk
14
Amer Gojak
87
Marco Pašalić
8
Dejan Petrovic
34
Mladen Devetak
5
Niko Galesic
45
Ante Majstorovic
28
Ivan Smolcic
13
Martin Zlomislic
Rijeka
4-1-4-1
Thay người | |||
65’ | Luka Kapulica Mesaque Dju | 65’ | Amer Gojak Lindon Selahi |
82’ | Adrion Pajaziti Damjan Pavlovic | 72’ | Toni Fruk Gabrijel Rukavina |
82’ | Dino Stiglec Toni Majic | 72’ | Marco Pasalic Bruno Bogojevic |
82’ | Marko Kolar Medin Gashi | 84’ | Komnen Andric Stipe Perica |
84’ | Niko Jankovic Stjepan Radeljić |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Vrzic | Josip Posavec | ||
Karlo Ziger | Stipe Perica | ||
Ivan Banic | Simun Butic | ||
Mario Matkovic | Nais Djouahra | ||
Djuro Giulio Djekic | Andro Babic | ||
Ante Susak | Silvio Ilinkovic | ||
Valentino Majstorovic | Lindon Selahi | ||
Vinko Skrbin | Gabrijel Rukavina | ||
Damjan Pavlovic | Bruno Bogojevic | ||
Mesaque Dju | Stjepan Radeljić | ||
Toni Majic | Bruno Goda | ||
Medin Gashi | Dominik Dogan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây HNK Gorica
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rijeka
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại