- Toni Fruk34
- Toni Fruk35
- Franjo Ivanovic (Thay: Niko Jankovic)46
- Marko Pjaca (Thay: Veldin Hodza)53
- Mirko Maric (Thay: Jorge Obregon)53
- Marko Pjaca (Kiến tạo: Marco Pasalic)68
- Danilo Veiga (Thay: Marco Pasalic)75
- Dejan Petrovic78
- Mirko Maric (Kiến tạo: Toni Fruk)80
- Bruno Bogojevic (Thay: Toni Fruk)86
- Bruno Goda (Kiến tạo: Mirko Maric)89
- Ivan Smolcic90+3'
- Jurica Prsir28
- Valentino Majstorovic (Thay: Gabriel Rukavina)60
- Alexander Munksgaard (Thay: Kresimir Krizmanic)60
- Josip Mitrovic61
- Ante Matej Juric (Thay: Josip Mitrovic)73
- Luka Kapulica (Thay: Marko Soldo)73
- Luka Kapulica79
- Luka Vrzic (Thay: Nikola Vujnovic)84
Thống kê trận đấu Rijeka vs HNK Gorica
số liệu thống kê
Rijeka
HNK Gorica
63 Kiểm soát bóng 37
11 Phạm lỗi 12
25 Ném biên 17
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rijeka vs HNK Gorica
Rijeka (4-1-4-1): Nediljko Labrovic (1), Ivan Smolcic (28), Niko Galesic (5), Stjepan Radeljic (26), Bruno Goda (3), Dejan Petrovic (16), Marco Pasalic (87), Veldin Hodza (25), Toni Fruk (21), Niko Jankovic (4), Jorge Obregon (9)
HNK Gorica (4-2-3-1): Ivan Banic (31), Kresimir Krizmanic (25), Mario Maloca (22), Mateo Les (5), Dino Stiglec (90), Marko Soldo (6), Filip Mrzljak (15), Josip Mitrovic (14), Jurica Prsir (10), Gabrijel Rukavina (41), Nikola Vujnovic (46)
Rijeka
4-1-4-1
1
Nediljko Labrovic
28
Ivan Smolcic
5
Niko Galesic
26
Stjepan Radeljic
3
Bruno Goda
16
Dejan Petrovic
87
Marco Pasalic
25
Veldin Hodza
21
Toni Fruk
4
Niko Jankovic
9
Jorge Obregon
46
Nikola Vujnovic
41
Gabrijel Rukavina
10
Jurica Prsir
14
Josip Mitrovic
15
Filip Mrzljak
6
Marko Soldo
90
Dino Stiglec
5
Mateo Les
22
Mario Maloca
25
Kresimir Krizmanic
31
Ivan Banic
HNK Gorica
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Niko Jankovic Franjo Ivanovic | 60’ | Gabriel Rukavina Valentino Majstorovic |
53’ | Veldin Hodza Marko Pjaca | 60’ | Kresimir Krizmanic Alexander Munksgaard |
53’ | Jorge Obregon Mirko Maric | 73’ | Marko Soldo Luka Kapulica |
75’ | Marco Pasalic Danilo Filipe Melo Veiga | 73’ | Josip Mitrovic Ante Matej Juric |
86’ | Toni Fruk Bruno Bogojevic | 84’ | Nikola Vujnovic Luka Vrzic |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Zlomislic | Bozidar Radosevic | ||
Matej Mitrovic | Valentino Majstorovic | ||
Alen Grgic | Luka Vrzic | ||
Marijan Cabraja | Alexander Munksgaard | ||
Emir Dilaver | Sekou Matar Sagna | ||
Danilo Filipe Melo Veiga | Luka Kapulica | ||
Marko Pjaca | Lenny Ilecic | ||
Emmanuel Banda | Mario Matkovic | ||
Bruno Bogojevic | Sven Blummel | ||
Franjo Ivanovic | Ante Matej Juric | ||
Mirko Maric | Jan Paolo Debijadi | ||
Momo Yansane | Djuro Giulio Djekic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rijeka
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây HNK Gorica
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại