- Matija Frigan39
- Veldin Hodza53
- Adrian Liber (Thay: Prince Obeng Ampem)55
- Pablo Alvarez Garcia (Thay: Haris Vuckic)55
- Andrija Vukcevic (Thay: Denis Busnja)66
- Admir Bristric (Thay: Matija Frigan)66
- Pablo Alvarez Garcia81
- Alen Halilovic (Thay: Veldin Hodza)85
- Nediljko Labrovic90+3'
- Ante Matej Juric (Thay: Deni Juric)33
- Momcilo Raspopovic34
- Merveil Ndockyt (Thay: Josip Mitrovic)46
- Moussa Wague (Thay: Momcilo Raspopovic)62
- Wallace (Thay: Toni Fruk)62
- Anthony Kalik77
- Joey Suk (Thay: Jurica Prsir)82
- Ante Matej Juric84
- Anthony Kalik90+3'
Thống kê trận đấu Rijeka vs HNK Gorica
số liệu thống kê
Rijeka
HNK Gorica
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 12
32 Ném biên 25
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rijeka vs HNK Gorica
Thay người | |||
55’ | Prince Obeng Ampem Adrian Liber | 33’ | Deni Juric Ante Matej Juric |
55’ | Haris Vuckic Pablo Alvarez Garcia | 46’ | Josip Mitrovic Merveil Ndockyt |
66’ | Denis Busnja Andrija Vukcevic | 62’ | Toni Fruk Wallace |
66’ | Matija Frigan Admir Bristric | 62’ | Momcilo Raspopovic Moussa Wague |
85’ | Veldin Hodza Alen Halilovic | 82’ | Jurica Prsir Joey Suk |
Cầu thủ dự bị | |||
Nikita Vlasenko | Karlo Ziger | ||
Mario Vrancic | Wallace | ||
Adrian Liber | Sasa Marjanovic | ||
Alen Halilovic | Amet Ylber Korca | ||
Andrija Vukcevic | Joey Suk | ||
Ivan Lepinjica | Moussa Wague | ||
Matej Vuk | Skrbin Vinko | ||
Andres Solano | Caio Da Cruz Oliveira Queiroz | ||
Pablo Alvarez Garcia | Ante Matej Juric | ||
Admir Bristric | Merveil Ndockyt | ||
Bernard Karrica | Roman Pliushch | ||
Martin Zlomislic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rijeka
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây HNK Gorica
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại