Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ognjen Bakic 32 | |
![]() Leonard Zuta 50 | |
![]() Amer Gojak (Thay: Duje Cop) 63 | |
![]() Nais Djouahra (Kiến tạo: Toni Fruk) 65 | |
![]() Lovre Kulusic (Thay: Ognjen Bakic) 72 | |
![]() Josip Majic (Thay: Ante Kavelj) 72 | |
![]() Bruno Bogojevic (Thay: Gabriel Rukavina) 78 | |
![]() Toni Kolega (Thay: Elvir Durakovic) 79 | |
![]() Ivan Bozic (Thay: Ivan Laca) 79 | |
![]() Ivan Santini 86 | |
![]() Ante Orec (Thay: Nais Djouahra) 90 | |
![]() Iker Pozo 90+2' |
Thống kê trận đấu Sibenik vs Rijeka


Diễn biến Sibenik vs Rijeka

Thẻ vàng cho Iker Pozo.
Nais Djouahra rời sân và được thay thế bởi Ante Orec.

Thẻ vàng cho Ivan Santini.
Ivan Laca rời sân và được thay thế bởi Ivan Bozic.
Elvir Durakovic rời sân và được thay thế bởi Toni Kolega.
Gabriel Rukavina rời sân và được thay thế bởi Bruno Bogojevic.
Ante Kavelj rời sân và được thay thế bởi Josip Majic.
Ognjen Bakic rời sân và được thay thế bởi Lovre Kulusic.
Toni Fruk đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nais Djouahra đã ghi bàn!
Duje Cop rời sân và được thay thế bởi Amer Gojak.

Thẻ vàng cho Leonard Zuta.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ognjen Bakic.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sibenik vs Rijeka
Sibenik (5-3-2): Ivan Filipović (40), Sime Grzan (43), Stefan Peric (55), Morrison Agyemang (15), Leonard Zuta (44), Elvir Durakovic (32), Ivan Laca (11), Iker Pozo (21), Ante Kavelj (36), Ivan Santini (18), Ognjen Bakic (8)
Rijeka (4-2-3-1): Martin Zlomislic (13), Luka Menalo (17), Ante Majstorovic (45), Stjepan Radeljić (6), Bruno Goda (3), Dejan Petrovic (8), Lindon Selahi (18), Nais Djouahra (7), Gabrijel Rukavina (11), Toni Fruk (10), Duje Cop (9)


Thay người | |||
72’ | Ante Kavelj Josip Majic | 63’ | Duje Cop Amer Gojak |
72’ | Ognjen Bakic Lovre Kulusic | 78’ | Gabriel Rukavina Bruno Bogojevic |
79’ | Elvir Durakovic Toni Kolega | 90’ | Nais Djouahra Ante Orec |
79’ | Ivan Laca Ivan Bozic |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrik Mohorovic | Aleksa Todorovic | ||
Aiden Liu | Jovan Manev | ||
Antonio Jakolis | Ante Orec | ||
Josip Majic | Bruno Bogojevic | ||
Toni Kolega | Amer Gojak | ||
Ivan Roca | Silvio Ilinkovic | ||
Ivan Bozic | Dominik Dogan | ||
Lovre Kulusic | Simun Butic | ||
Bruno Zdunic | Cherno Saho | ||
Lovro Kitin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sibenik
Thành tích gần đây Rijeka
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 18 | 8 | 9 | 27 | 62 | B T T T H |
2 | ![]() | 35 | 17 | 11 | 7 | 26 | 62 | B B T T B |
3 | ![]() | 35 | 16 | 12 | 7 | 14 | 60 | B B B H T |
4 | ![]() | 35 | 11 | 16 | 8 | 5 | 49 | T T H H T |
5 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | -1 | 48 | B H B B T |
6 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | -3 | 47 | T H H H T |
7 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -6 | 41 | T T T H B |
8 | ![]() | 35 | 9 | 10 | 16 | -19 | 37 | T H B H B |
9 | ![]() | 35 | 9 | 9 | 17 | -12 | 36 | B B H H H |
10 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -31 | 28 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại