Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Toni Silic 17 | |
![]() Anthony Kalik 32 | |
![]() Stefan Peric (Thay: Iker Pozo) 46 | |
![]() Michele Sego (Thay: Anthony Kalik) 46 | |
![]() Roko Brajkovic (Thay: Nazary Rusyn) 46 | |
![]() Rokas Pukstas (Thay: Aleksandar Trajkovski) 46 | |
![]() Roko Brajkovic (Thay: Nazariy Rusyn) 46 | |
![]() Michele Sego (Thay: Anthony Kalik) 53 | |
![]() Roko Brajkovic (Thay: Nazary Rusyn) 53 | |
![]() Rokas Pukstas (Thay: Aleksandar Trajkovski) 54 | |
![]() Toni Kolega (Thay: Ante Kavelj) 64 | |
![]() Lovre Kulusic (Thay: Ivan Laca) 64 | |
![]() Rokas Pukstas (Kiến tạo: Roko Brajkovic) 71 | |
![]() Marko Livaja 75 | |
![]() Antonio Jakolis (Thay: Elvir Durakovic) 79 | |
![]() Zlatan Koscevic (Thay: Ognjen Bakic) 79 | |
![]() Dario Melnjak (Thay: Simun Hrgovic) 87 |
Thống kê trận đấu Sibenik vs Hajduk Split


Diễn biến Sibenik vs Hajduk Split
Simun Hrgovic rời sân và được thay thế bởi Dario Melnjak.
Ognjen Bakic rời sân và được thay thế bởi Zlatan Koscevic.
Elvir Durakovic rời sân và được thay thế bởi Antonio Jakolis.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Marko Livaja nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Roko Brajkovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rokas Pukstas đã ghi bàn!
Ivan Laca rời sân và Lovre Kulusic vào thay.
Ante Kavelj rời sân và Toni Kolega vào thay.
Iker Pozo rời sân và được thay thế bởi Stefan Peric.
Nazariy Rusyn rời sân và được thay thế bởi Roko Brajkovic.
Aleksandar Trajkovski rời sân và được thay thế bởi Rokas Pukstas.
Anthony Kalik rời sân và được thay thế bởi Michele Sego.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Anthony Kalik.

Thẻ vàng cho Toni Silic.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sibenik vs Hajduk Split
Sibenik (5-3-2): Ivan Filipović (40), Sime Grzan (43), Lovro Cvek (5), Aiden Liu (3), Leonard Zuta (44), Ante Kavelj (36), Iker Pozo (21), Ognjen Bakic (8), Elvir Durakovic (32), Ivan Laca (11), Ivan Santini (18)
Hajduk Split (3-4-2-1): Toni Silic (33), Filip Uremovic (25), Josip Elez (19), Dominik Prpic (3), Anthony Kalik (7), Filip Krovinovic (23), Ivan Rakitic (11), Simun Hrgovic (32), Nazariy Rusyn (77), Aleksandar Trajkovski (9), Marko Livaja (10)


Thay người | |||
46’ | Iker Pozo Stefan Peric | 46’ | Anthony Kalik Michele Sego |
64’ | Ante Kavelj Toni Kolega | 46’ | Aleksandar Trajkovski Rokas Pukstas |
64’ | Ivan Laca Lovre Kulusic | 46’ | Nazariy Rusyn Roko Brajkovic |
79’ | Elvir Durakovic Antonio Jakolis | 87’ | Simun Hrgovic Dario Melnjak |
79’ | Ognjen Bakic Zlatan Koscevic |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrik Mohorovic | Lovre Kalinic | ||
Bruno Zdunic | Branimir Mlacic | ||
Toni Kolega | Stipe Biuk | ||
Morrison Agyemang | Dario Melnjak | ||
Antonio Jakolis | Bruno Durdov | ||
Zlatan Koscevic | Niko Dolonga | ||
Lovre Kulusic | Mihael Zaper | ||
Stefan Peric | Marko Capan | ||
Marino Skelin | |||
Michele Sego | |||
Rokas Pukstas | |||
Roko Brajkovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sibenik
Thành tích gần đây Hajduk Split
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 18 | 11 | 7 | 28 | 65 | B T T B T |
2 | ![]() | 36 | 19 | 8 | 9 | 28 | 65 | T T T H T |
3 | ![]() | 36 | 17 | 12 | 7 | 15 | 63 | B B H T T |
4 | ![]() | 36 | 11 | 16 | 9 | 4 | 49 | T H H T B |
5 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -3 | 48 | H B B T B |
6 | ![]() | 36 | 11 | 15 | 10 | -3 | 48 | H H H T H |
7 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -6 | 42 | T T H B H |
8 | ![]() | 36 | 10 | 9 | 17 | -9 | 39 | B H H H T |
9 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -22 | 37 | H B H B B |
10 | ![]() | 36 | 7 | 9 | 20 | -32 | 28 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại