![]() Dino Mikanovic 24 | |
![]() Marko Livaja 45 | |
![]() Jan Mlakar (Kiến tạo: Marko Livaja) 53 | |
![]() Gergo Lovrencsics (Thay: Dino Mikanovic) 56 | |
![]() Rokas Pukstas (Kiến tạo: Marko Livaja) 59 | |
![]() Duje Cop (Thay: Dario Canadjija) 61 | |
![]() Dejan Radonjic (Thay: Karlo Speljak) 61 | |
![]() Marko Soldo (Thay: Nikola Doric) 61 | |
![]() Ivan Dolcek (Kiến tạo: Haruki Arai) 64 | |
![]() Juan Camilo Mesa Antunez (Thay: Marcos David Mina Lucumi) 70 | |
![]() Nikola Kalinic (Thay: Marko Livaja) 73 | |
![]() Chidozie Awaziem (Thay: Marco Fossati) 82 | |
![]() Iker Pozo (Thay: Marko Dira) 82 | |
![]() Iker Pozo 89 | |
![]() Zoran Kvrzic 90 | |
![]() Nikola Kalinic 90+2' |
Thống kê trận đấu Sibenik vs Hajduk Split
số liệu thống kê

Sibenik

Hajduk Split
4 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 13
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sibenik vs Hajduk Split
Thay người | |||
61’ | Nikola Doric Marko Soldo | 56’ | Dino Mikanovic Gergo Lovrencsics |
61’ | Karlo Speljak Dejan Radonjic | 73’ | Marko Livaja Nikola Kalinic |
61’ | Dario Canadjija Duje Cop | 82’ | Marco Fossati Chidozie Awaziem |
70’ | Marcos David Mina Lucumi Juan Camilo Mesa Antunez | ||
82’ | Marko Dira Iker Pozo |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Djakovic | Danijel Subasic | ||
Juan Camilo Mesa Antunez | Toni Borevkovic | ||
Marko Soldo | Stefan Simic | ||
Dino Skorup | Nikola Kalinic | ||
Dejan Radonjic | Agustin Anello | ||
Moses Zambrang Barnabas | Chidozie Awaziem | ||
Viktor Damjanic | Gergo Lovrencsics | ||
Iker Pozo | Roko Brajkovic | ||
Ivan Krolo | Karlo Sentic | ||
Doni Grdic | Elvis Letaj | ||
Josip Knezevic | Ivan Cubelic | ||
Duje Cop |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Sibenik
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 14 | 9 | 4 | 17 | 51 | T H T B T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 11 | 3 | 28 | 50 | T H H T B |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 17 | 46 | B H T T H |
4 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 1 | 38 | H T B T T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 12 | 7 | 3 | 36 | B T H H H |
6 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -7 | 32 | T B T B H |
7 | ![]() | 27 | 7 | 11 | 9 | -11 | 32 | H T H B T |
8 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -6 | 31 | B B B H B |
9 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -17 | 25 | T H B B H |
10 | ![]() | 27 | 5 | 7 | 15 | -25 | 22 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại