![]() (Pen) Niko Jankovic 4 | |
![]() Mladen Devetak 19 | |
![]() Ante Kavelj (Thay: Ivan Roca) 46 | |
![]() Sime Grzan (Thay: Toni Kolega) 46 | |
![]() Josip Majic 49 | |
![]() Toni Fruk 51 | |
![]() Josip Gacic 51 | |
![]() Ognjen Bakic 57 | |
![]() Ivan Smolcic 63 | |
![]() Bruno Bogojevic (Thay: Nais Djouahra) 69 | |
![]() Dominik Dogan (Thay: Toni Fruk) 69 | |
![]() Ivan Laca (Thay: Leonard Zuta) 71 | |
![]() Lovre Kulusic (Thay: Josip Majic) 71 | |
![]() Bruno Bogojevic (Thay: Nais Djouahra) 78 | |
![]() Dominik Dogan (Thay: Toni Fruk) 79 | |
![]() Rajko Vidovic 82 | |
![]() Marco Pasalic (Thay: Gabriel Rukavina) 83 | |
![]() Bruno Zdunic (Thay: Ivan Bozic) 86 | |
![]() Antonio Djakovic 90+10' | |
![]() Stefan Peric 90+11' |
Thống kê trận đấu Sibenik vs Rijeka
số liệu thống kê

Sibenik

Rijeka
47 Kiểm soát bóng 53
23 Phạm lỗi 10
33 Ném biên 25
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sibenik vs Rijeka
Sibenik (3-4-1-2): Antonio Djakovic (1), Stefan Peric (55), Morrison Agyemang (15), Josip Gacic (4), Toni Kolega (22), Leonard Zuta (44), Ognjen Bakic (8), Ivan Roca (28), Josip Majic (7), Ivan Santini (18), Ivan Bozic (9)
Rijeka (4-1-4-1): Martin Zlomislic (13), Ivan Smolcic (28), Ante Majstorovic (45), Niko Galesic (5), Mladen Devetak (34), Dejan Petrovic (8), Nais Djouahra (7), Amer Gojak (14), Niko Jankovic (4), Gabrijel Rukavina (11), Toni Fruk (10)

Sibenik
3-4-1-2
1
Antonio Djakovic
55
Stefan Peric
15
Morrison Agyemang
4
Josip Gacic
22
Toni Kolega
44
Leonard Zuta
8
Ognjen Bakic
28
Ivan Roca
7
Josip Majic
18
Ivan Santini
9
Ivan Bozic
10
Toni Fruk
11
Gabrijel Rukavina
4
Niko Jankovic
14
Amer Gojak
7
Nais Djouahra
8
Dejan Petrovic
34
Mladen Devetak
5
Niko Galesic
45
Ante Majstorovic
28
Ivan Smolcic
13
Martin Zlomislic

Rijeka
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Toni Kolega Sime Grzan | 69’ | Nais Djouahra Bruno Bogojevic |
46’ | Ivan Roca Ante Kavelj | 69’ | Toni Fruk Dominik Dogan |
71’ | Josip Majic Lovre Kulusic | 83’ | Gabriel Rukavina Marco Pašalić |
71’ | Leonard Zuta Ivan Laca | ||
86’ | Ivan Bozic Bruno Zdunic |
Cầu thủ dự bị | |||
Marin Prekodravac | Marco Pašalić | ||
Patrik Mohorovic | Stipe Perica | ||
Sime Grzan | Bruno Bogojevic | ||
Ante Kavelj | Andro Babic | ||
Bruno Zdunic | Simun Butic | ||
Lovre Kulusic | Bruno Burcul | ||
Carlos Torres | Silvio Ilinkovic | ||
Iker Pozo | Dominik Dogan | ||
Ivan Delic | Bruno Goda | ||
Ivan Laca | Lovro Kitin | ||
Joseph Iyendjock | Domagoj Ivan Maric | ||
Duje Dujmovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Sibenik
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rijeka
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
5 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại