![]() Josip Drmic 12 | |
![]() Juan Camilo Mesa Antunez 27 | |
![]() Lindon Selahi 31 | |
![]() Eros Grezda 36 | |
![]() Domagoj Pavicic 37 | |
![]() Anton Kresic 49 | |
![]() Mario Curic (Thay: Ivica Vidovic) 56 | |
![]() Antonio Marin 60 | |
![]() Josip Drmic 69 | |
![]() Ivan Lepinjica (Thay: Lindon Selahi) 71 | |
![]() Denis Busnja (Thay: Haris Vuckic) 71 | |
![]() Josip Drmic 72 | |
![]() Issah Abass (Thay: Robert Muric) 77 | |
![]() Matej Vuk (Thay: Domagoj Pavicic) 77 | |
![]() Christopher Attys (Thay: Dino Skorup) 77 | |
![]() Carlos Eduardo Torres Gongora (Thay: Alexandre Serge Rene Klopp) 77 | |
![]() Karlo Bilic 79 | |
![]() Sava-Arangel Cestic (Thay: Josip Drmic) 90 |
Thống kê trận đấu Sibenik vs Rijeka
số liệu thống kê

Sibenik

Rijeka
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sibenik vs Rijeka
Thay người | |||
56’ | Ivica Vidovic Mario Curic | 71’ | Lindon Selahi Ivan Lepinjica |
77’ | Alexandre Serge Rene Klopp Carlos Eduardo Torres Gongora | 71’ | Haris Vuckic Denis Busnja |
77’ | Dino Skorup Christopher Attys | 77’ | Domagoj Pavicic Matej Vuk |
77’ | Robert Muric Issah Abass | ||
90’ | Josip Drmic Sava-Arangel Cestic |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Djakovic | Noel Bodetic | ||
Edin Julardzija | Sava-Arangel Cestic | ||
Mario Curic | Jorge Leonardo Obregon Rojas | ||
Carlos Eduardo Torres Gongora | Ivan Lepinjica | ||
Marcos David Mina Lucumi | Matej Vuk | ||
Doni Grdic | Denis Busnja | ||
Antonio Asanovic | Mato Stanic | ||
Duje Skugor | Issah Abass | ||
Christopher Attys | Martin Zlomislic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Sibenik
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rijeka
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
5 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại