Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Rijeka vs Sibenik hôm nay 20-02-2022

Giải VĐQG Croatia - CN, 20/2

Kết thúc

Rijeka

Rijeka

4 : 2

Sibenik

Sibenik

Hiệp một: 2-0
CN, 21:00 20/02/2022
Vòng 24 - VĐQG Croatia
Stadion HNK Rijeka
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Lindon Selahi
16
Haris Vuckic
34
Matej Vuk (Thay: Jorge Leonardo Obregon Rojas)
39
Dino Skorup (Thay: Niko Rak)
59
Alexandre Serge Rene Klopp (Thay: Suad Sahiti)
59
Robert Muric
62
Haris Vuckic
66
Eros Grezda (Thay: Stipe Bacelic-Grgic)
68
Mario Curic
70
Adam Gnezda Cerin (Thay: Domagoj Pavicic)
73
Denis Busnja (Thay: Haris Vuckic)
73
Christopher Attys (Thay: Mario Curic)
78
Ivica Vidovic (Thay: Josip Kvesic)
78
Anton Kresic (Thay: Darko Velkovski)
82
Adrian Liber (Thay: Robert Muric)
82
Christopher Attys
84

Thống kê trận đấu Rijeka vs Sibenik

số liệu thống kê
Rijeka
Rijeka
Sibenik
Sibenik
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
23/08 - 2021
H1: 0-0
07/11 - 2021
H1: 0-1
20/02 - 2022
H1: 2-0
01/05 - 2022
H1: 2-2
17/07 - 2022
H1: 0-0
18/09 - 2022
H1: 0-0
28/01 - 2023
H1: 1-1
09/04 - 2023
H1: 0-0
23/09 - 2024
H1: 2-0
08/12 - 2024
H1: 0-1
08/03 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Rijeka

VĐQG Croatia
08/03 - 2025
H1: 1-1
01/03 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
26/02 - 2025
VĐQG Croatia
22/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-2
09/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
Giao hữu
18/01 - 2025
17/01 - 2025

Thành tích gần đây Sibenik

VĐQG Croatia
08/03 - 2025
H1: 1-1
02/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 0-1
25/01 - 2025
H1: 2-1
22/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hajduk SplitHajduk Split2513931948T H T H T
2RijekaRijeka25121122647B T T H H
3Dinamo ZagrebDinamo Zagreb2512671442T T B H T
4NK VarazdinNK Varazdin258107334B B B T H
5SlavenSlaven25889-332T T H T B
6NK LokomotivaNK Lokomotiva259412-431B T T B T
7OsijekOsijek258611-530B B B B B
8NK Istra 1961NK Istra 1961256118-1129T H H T H
9HNK GoricaHNK Gorica256613-1424T B T H B
10SibenikSibenik254714-2519B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X