![]() Lindon Selahi 16 | |
![]() Haris Vuckic 34 | |
![]() Matej Vuk (Thay: Jorge Leonardo Obregon Rojas) 39 | |
![]() Dino Skorup (Thay: Niko Rak) 59 | |
![]() Alexandre Serge Rene Klopp (Thay: Suad Sahiti) 59 | |
![]() Robert Muric 62 | |
![]() Haris Vuckic 66 | |
![]() Eros Grezda (Thay: Stipe Bacelic-Grgic) 68 | |
![]() Mario Curic 70 | |
![]() Adam Gnezda Cerin (Thay: Domagoj Pavicic) 73 | |
![]() Denis Busnja (Thay: Haris Vuckic) 73 | |
![]() Christopher Attys (Thay: Mario Curic) 78 | |
![]() Ivica Vidovic (Thay: Josip Kvesic) 78 | |
![]() Anton Kresic (Thay: Darko Velkovski) 82 | |
![]() Adrian Liber (Thay: Robert Muric) 82 | |
![]() Christopher Attys 84 |
Thống kê trận đấu Rijeka vs Sibenik
số liệu thống kê

Rijeka

Sibenik
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rijeka
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Giao hữu
Thành tích gần đây Sibenik
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
5 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại