Thứ Hai, 26/05/2025
(Pen) Dario Maresic
37
Niko Farkas (Thay: Tiago Dantas)
46
Hernani
55
Lawal Fago (Thay: Vinko Rozic)
62
Stephane Keller (Thay: Dario Maresic)
62
Marko Soldo (Thay: Hernani)
64
Niko Farkas
65
Kristian Fucak (Thay: Giorgi Gagua)
70
Marcel Heister (Thay: Advan Kadusic)
70
Stephane Keller
80
Filip Zivkovic (Thay: Domagoj Bukvic)
87

Thống kê trận đấu Osijek vs NK Istra 1961

số liệu thống kê
Osijek
Osijek
NK Istra 1961
NK Istra 1961
52 Kiểm soát bóng 48
5 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Osijek vs NK Istra 1961

Tất cả (14)
87'

Domagoj Bukvic rời sân và được thay thế bởi Filip Zivkovic.

80' Thẻ vàng cho Stephane Keller.

Thẻ vàng cho Stephane Keller.

70'

Advan Kadusic rời sân và được thay thế bởi Marcel Heister.

70'

Giorgi Gagua rời sân và được thay thế bởi Kristian Fucak.

65' Thẻ vàng cho Niko Farkas.

Thẻ vàng cho Niko Farkas.

64'

Hernani rời sân và được thay thế bởi Marko Soldo.

62'

Dario Maresic rời sân và được thay thế bởi Stephane Keller.

62'

Vinko Rozic rời sân và được thay thế bởi Lawal Fago.

55' V À A A O O O - Hernani đã ghi bàn!

V À A A O O O - Hernani đã ghi bàn!

46'

Tiago Dantas rời sân và được thay thế bởi Niko Farkas.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

37' V À A A O O O - Dario Maresic từ NK Istra 1961 thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Dario Maresic từ NK Istra 1961 thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Osijek vs NK Istra 1961

Osijek (4-4-2): Marko Malenica (31), Renan Guedes (42), Luka Jelenic (26), Styopa Mkrtchyan (5), Roko Jurisic (22), Domagoj Bukvic (39), Vedran Jugovic (7), Hrvoje Babec (6), Nail Omerović (36), Hernani (27), Tiago Dantas (20)

NK Istra 1961 (4-1-4-1): Lovro Majkic (21), Moris Valincic (23), Ville Koski (5), Dario Maresic (4), Advan Kadusic (97), Josip Radosevic (30), Mateo Lisica (11), Stjepan Loncar (44), Antonio Mauric (8), Vinko Rozic (24), Giorgi Gagua (29)

Osijek
Osijek
4-4-2
31
Marko Malenica
42
Renan Guedes
26
Luka Jelenic
5
Styopa Mkrtchyan
22
Roko Jurisic
39
Domagoj Bukvic
7
Vedran Jugovic
6
Hrvoje Babec
36
Nail Omerović
27
Hernani
20
Tiago Dantas
29
Giorgi Gagua
24
Vinko Rozic
8
Antonio Mauric
44
Stjepan Loncar
11
Mateo Lisica
30
Josip Radosevic
97
Advan Kadusic
4
Dario Maresic
5
Ville Koski
23
Moris Valincic
21
Lovro Majkic
NK Istra 1961
NK Istra 1961
4-1-4-1
Thay người
46’
Tiago Dantas
Niko Farkas
62’
Vinko Rozic
Salim Fago Lawal
64’
Hernani
Marko Soldo
62’
Dario Maresic
Stephane Paul Keller
87’
Domagoj Bukvic
Filip Zivkovic
70’
Advan Kadusic
Marcel Heister
70’
Giorgi Gagua
Kristian Fucak
Cầu thủ dự bị
Mattia Del Favero
Jan Paus-Kunst
Filip Zivkovic
Salim Fago Lawal
Niko Farkas
Franko Kolic
Ivano Kolarik
Logi Hrafn Robertsson
Petar Pusic
Marcel Heister
Marko Soldo
Hamza Jaganjac
Pedro Lima
Luka Bogdan
Stephane Paul Keller
Slavko Blagojevic
Danijel Djuric
Kristian Fucak
Ivan Calusic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
22/08 - 2021
06/11 - 2021
19/02 - 2022
01/05 - 2022
07/08 - 2022
15/10 - 2022
18/02 - 2023
26/04 - 2023
13/08 - 2023
28/10 - 2023
10/02 - 2024
20/04 - 2024
04/10 - 2024
21/12 - 2024
29/03 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Osijek

VĐQG Croatia
25/05 - 2025
17/05 - 2025
09/05 - 2025
04/05 - 2025
H1: 0-3
27/04 - 2025
24/04 - 2025
H1: 0-1
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 2-0
Cúp quốc gia Croatia
02/04 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3

Thành tích gần đây NK Istra 1961

VĐQG Croatia
25/05 - 2025
16/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
28/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
03/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RijekaRijeka36181172865B T T B T
2Dinamo ZagrebDinamo Zagreb3619892865T T T H T
3Hajduk SplitHajduk Split36171271563B B H T T
4NK VarazdinNK Varazdin3611169449T H H T B
5SlavenSlaven3613914-348H B B T B
6NK Istra 1961NK Istra 196136111510-348H H H T H
7OsijekOsijek3611916-642T T H B H
8NK LokomotivaNK Lokomotiva3610917-939B H H H T
9HNK GoricaHNK Gorica3691017-2237H B H B B
10SibenikSibenik367920-3228H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X