- Adrian Leon Barisic8
- Mihael Zaper28
- Ramon Mierez (Thay: Marin Leovac)46
- Ramon Mierez62
- (VAR check)73
- Josip Spoljaric (Thay: Dion Drena Beljo)84
- Amer Hiros (Thay: Laszlo Kleinheisler)90
- Mijo Caktas90+6'
- Rovis Mihael5
- Mauro Perkovic51
- Ante Erceg57
- Oleksandr Petrusenko61
- Vinko Petkovic (Thay: Reda Boultam)71
- Mumba Prince (Thay: Dario Maresic)71
- Filip Antovski (Thay: Rovis Mihael)79
- Monsef Bakrar (Thay: Frano Mlinar)79
- Filip Antovski90+3'
- Filip Antovski90+5'
Thống kê trận đấu Osijek vs NK Istra 1961
số liệu thống kê
Osijek
NK Istra 1961
15 Phạm lỗi 10
26 Ném biên 12
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 8
4 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Osijek vs NK Istra 1961
Thay người | |||
46’ | Marin Leovac Ramon Mierez | 71’ | Dario Maresic Mumba Prince |
84’ | Dion Drena Beljo Josip Spoljaric | 71’ | Reda Boultam Vinko Petkovic |
90’ | Laszlo Kleinheisler Amer Hiros | 79’ | Rovis Mihael Filip Antovski |
79’ | Frano Mlinar Monsef Bakrar |
Cầu thủ dự bị | |||
Karlo Bartolec | Filip Antovski | ||
Diego Hernandez Barriuso | Monsef Bakrar | ||
Amer Hiros | Luka Bradaric | ||
Ramon Mierez | Kristijan Kopljar | ||
Mario Jurcevic | Ivan Lucic | ||
Danijel Loncar | Antonio Mauric | ||
Petar Brlek | Mumba Prince | ||
Ognjen Bakic | Vinko Petkovic | ||
Slavko Bralic | Marin Zgomba | ||
Mihret Topcagic | |||
Marko Malenica | |||
Josip Spoljaric |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Istra 1961
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại