- Mijo Caktas (Thay: Jovan Manev)46
- Vedran Jugovic (Thay: Oleksandr Drambaev)46
- Vedran Jugovic (Kiến tạo: Domagoj Bukvic)47
- Kristijan Lovric (Thay: Mijo Caktas)79
- Ivan Fiolic (Thay: Petar Brlek)80
- Vedran Jugovic (Kiến tạo: Slavko Bralic)86
- Amer Hiros (Thay: Domagoj Bukvic)88
- (Pen) Vedran Jugovic90+4'
- Mladen Devetak37
- Mateo Lisica (Thay: Advan Kadusic)56
- Darwin Matheus (Thay: Matej Vuk)65
- Sebastian Nebyla (Thay: Frano Mlinar)65
- Oleksandr Petrusenko74
- Lawal Fago (Thay: Moris Valincic)80
- Emmanuel Ekong (Thay: Mladen Devetak)80
- Terrence Douglas90+1'
- Elias Filet90+7'
Thống kê trận đấu Osijek vs NK Istra 1961
số liệu thống kê
Osijek
NK Istra 1961
54 Kiểm soát bóng 46
17 Phạm lỗi 13
22 Ném biên 14
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Osijek vs NK Istra 1961
Osijek (3-4-2-1): Marko Malenica (31), Jovan Manev (4), Andre Lourenco Duarte (3), Slavko Bralic (28), Sime Grzan (17), Alexander Drambayev (55), Darko Nejasmic (6), Petar Brlek (23), Domagoj Bukvic (39), Nail Omerovic (36), Ramon Mierez (13)
NK Istra 1961 (3-4-3): Lovro Majkic (21), Dario Maresic (13), Ante Majstorovic (45), Terrence Douglas (17), Moris Valincic (23), Oleksandr Petrusenko (16), Frano Mlinar (4), Mladen Devetak (34), Advan Kadusic (97), Elias Filet (75), Matej Vuk (22)
Osijek
3-4-2-1
31
Marko Malenica
4
Jovan Manev
3
Andre Lourenco Duarte
28
Slavko Bralic
17
Sime Grzan
55
Alexander Drambayev
6
Darko Nejasmic
23
Petar Brlek
39
Domagoj Bukvic
36
Nail Omerovic
13
Ramon Mierez
22
Matej Vuk
75
Elias Filet
97
Advan Kadusic
34
Mladen Devetak
4
Frano Mlinar
16
Oleksandr Petrusenko
23
Moris Valincic
17
Terrence Douglas
45
Ante Majstorovic
13
Dario Maresic
21
Lovro Majkic
NK Istra 1961
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Kristijan Lovric Mijo Caktas | 56’ | Advan Kadusic Mateo Lisica |
46’ | Oleksandr Drambaev Vedran Jugovic | 65’ | Frano Mlinar Sebastian Nebyla |
79’ | Mijo Caktas Kristijan Lovric | 65’ | Matej Vuk Darwin Matheus |
80’ | Petar Brlek Ivan Fiolic | 80’ | Moris Valincic Lawal Salim Fago |
88’ | Domagoj Bukvic Amer Hiros | 80’ | Mladen Devetak Emmanuel Ekong |
Cầu thủ dự bị | |||
Petar Pusic | Sebastian Nebyla | ||
Kristijan Lovric | Marijan Coric | ||
Renan Guedes | Lawal Salim Fago | ||
Luka Zebec | Ivan Calusic | ||
Amer Hiros | Iurie Iovu | ||
Denys Garmash | Darwin Matheus | ||
Ivan Fiolic | Mateo Lisica | ||
Mijo Caktas | Mario Cuic | ||
Vedran Jugovic | Slavko Blagojevic | ||
Styopa Mkrtchyan | Eric Bjorkander | ||
Marko Baresic | Jan Paus-Kunst | ||
Emmanuel Ekong |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Istra 1961
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại