Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Osijek vs NK Istra 1961 hôm nay 28-10-2023

Giải VĐQG Croatia - Th 7, 28/10

Kết thúc
3 : 1

NK Istra 1961

NK Istra 1961

Hiệp một: 0-0
T7, 23:10 28/10/2023
Vòng 13 - VĐQG Croatia
Opus Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Mijo Caktas (Thay: Jovan Manev)46
  • Vedran Jugovic (Thay: Oleksandr Drambaev)46
  • Vedran Jugovic (Kiến tạo: Domagoj Bukvic)47
  • Kristijan Lovric (Thay: Mijo Caktas)79
  • Ivan Fiolic (Thay: Petar Brlek)80
  • Vedran Jugovic (Kiến tạo: Slavko Bralic)86
  • Amer Hiros (Thay: Domagoj Bukvic)88
  • (Pen) Vedran Jugovic90+4'
  • Mladen Devetak37
  • Mateo Lisica (Thay: Advan Kadusic)56
  • Darwin Matheus (Thay: Matej Vuk)65
  • Sebastian Nebyla (Thay: Frano Mlinar)65
  • Oleksandr Petrusenko74
  • Lawal Fago (Thay: Moris Valincic)80
  • Emmanuel Ekong (Thay: Mladen Devetak)80
  • Terrence Douglas90+1'
  • Elias Filet90+7'

Thống kê trận đấu Osijek vs NK Istra 1961

số liệu thống kê
Osijek
Osijek
NK Istra 1961
NK Istra 1961
54 Kiểm soát bóng 46
17 Phạm lỗi 13
22 Ném biên 14
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Osijek vs NK Istra 1961

Osijek (3-4-2-1): Marko Malenica (31), Jovan Manev (4), Andre Lourenco Duarte (3), Slavko Bralic (28), Sime Grzan (17), Alexander Drambayev (55), Darko Nejasmic (6), Petar Brlek (23), Domagoj Bukvic (39), Nail Omerovic (36), Ramon Mierez (13)

NK Istra 1961 (3-4-3): Lovro Majkic (21), Dario Maresic (13), Ante Majstorovic (45), Terrence Douglas (17), Moris Valincic (23), Oleksandr Petrusenko (16), Frano Mlinar (4), Mladen Devetak (34), Advan Kadusic (97), Elias Filet (75), Matej Vuk (22)

Osijek
Osijek
3-4-2-1
31
Marko Malenica
4
Jovan Manev
3
Andre Lourenco Duarte
28
Slavko Bralic
17
Sime Grzan
55
Alexander Drambayev
6
Darko Nejasmic
23
Petar Brlek
39
Domagoj Bukvic
36
Nail Omerovic
13
Ramon Mierez
22
Matej Vuk
75
Elias Filet
97
Advan Kadusic
34
Mladen Devetak
4
Frano Mlinar
16
Oleksandr Petrusenko
23
Moris Valincic
17
Terrence Douglas
45
Ante Majstorovic
13
Dario Maresic
21
Lovro Majkic
NK Istra 1961
NK Istra 1961
3-4-3
Thay người
46’
Kristijan Lovric
Mijo Caktas
56’
Advan Kadusic
Mateo Lisica
46’
Oleksandr Drambaev
Vedran Jugovic
65’
Frano Mlinar
Sebastian Nebyla
79’
Mijo Caktas
Kristijan Lovric
65’
Matej Vuk
Darwin Matheus
80’
Petar Brlek
Ivan Fiolic
80’
Moris Valincic
Lawal Salim Fago
88’
Domagoj Bukvic
Amer Hiros
80’
Mladen Devetak
Emmanuel Ekong
Cầu thủ dự bị
Petar Pusic
Sebastian Nebyla
Kristijan Lovric
Marijan Coric
Renan Guedes
Lawal Salim Fago
Luka Zebec
Ivan Calusic
Amer Hiros
Iurie Iovu
Denys Garmash
Darwin Matheus
Ivan Fiolic
Mateo Lisica
Mijo Caktas
Mario Cuic
Vedran Jugovic
Slavko Blagojevic
Styopa Mkrtchyan
Eric Bjorkander
Marko Baresic
Jan Paus-Kunst
Emmanuel Ekong

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
22/08 - 2021
06/11 - 2021
19/02 - 2022
01/05 - 2022
07/08 - 2022
15/10 - 2022
18/02 - 2023
26/04 - 2023
13/08 - 2023
28/10 - 2023
10/02 - 2024
20/04 - 2024
04/10 - 2024
21/12 - 2024

Thành tích gần đây Osijek

VĐQG Croatia
21/12 - 2024
15/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
H1: 1-1
24/11 - 2024
10/11 - 2024
H1: 0-0
02/11 - 2024
27/10 - 2024
Cúp quốc gia Croatia
22/10 - 2024
VĐQG Croatia
19/10 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây NK Istra 1961

VĐQG Croatia
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Croatia
30/10 - 2024
VĐQG Croatia
28/10 - 2024
19/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RijekaRijeka189901936H T T H T
2Hajduk SplitHajduk Split1810621436H T B H T
3Dinamo ZagrebDinamo Zagreb188551129H B H B T
4OsijekOsijek18756526H B T H H
5NK VarazdinNK Varazdin18684326H T H H B
6SlavenSlaven18558-520T T H T B
7NK LokomotivaNK Lokomotiva18549-519H B B T T
8NK Istra 1961NK Istra 196118477-1119B T H H H
9SibenikSibenik184410-1816T B B H B
10HNK GoricaHNK Gorica184311-1315B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X