- Marin Leovac36
- Mario Jurcevic (Thay: Marin Leovac)46
- Ivan Fiolic65
- Ramon Mierez72
- Nail Omerovic73
- Diego Hernandez Barriuso (Thay: Mihael Zaper)78
- Josip Spoljaric (Thay: Ivan Fiolic)81
- Ognjen Bakic (Thay: Kristijan Lovric)88
- Frano Mlinar (Thay: Abdallahi Mahmoud)63
- Reda Boultam (Thay: Matej Vuk)63
- Mateo Lisica (Thay: Advan Kadusic)63
- Tomislav Duvnjak (Thay: Iurie Iovu)74
Thống kê trận đấu Osijek vs NK Istra 1961
số liệu thống kê
Osijek
NK Istra 1961
15 Phạm lỗi 9
36 Ném biên 21
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Osijek vs NK Istra 1961
Thay người | |||
46’ | Marin Leovac Mario Jurcevic | 63’ | Abdallahi Mahmoud Frano Mlinar |
78’ | Mihael Zaper Diego Hernandez Barriuso | 63’ | Matej Vuk Reda Boultam |
81’ | Ivan Fiolic Josip Spoljaric | 63’ | Advan Kadusic Mateo Lisica |
88’ | Kristijan Lovric Ognjen Bakic | 74’ | Iurie Iovu Tomislav Duvnjak |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Hernandez Barriuso | Marijan Coric | ||
Josip Spoljaric | Frano Mlinar | ||
Marko Baresic | Tomislav Duvnjak | ||
Nikola Janjic | Slavko Blagojevic | ||
Mario Jurcevic | Reda Boultam | ||
Filip Zivkovic | Zoran Josipovic | ||
Ognjen Bakic | Lovre Knezevic | ||
Mihret Topcagic | Marin Zgomba | ||
Ivan Cvijanovic | Luka Bradaric | ||
Mateo Lisica | |||
Antonio Mauric | |||
Jan Paus-Kunst |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Istra 1961
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại