- Kristijan Lovric4
- Mijo Caktas12
- Mijo Caktas17
- Antonio Mance (Thay: Mihret Topcagic)40
- Slavko Bralic45+3'
- Petar Brlek (Thay: Darko Nejasmic)62
- Karlo Bartolec (Thay: Alen Grgic)62
- Kristian Fucak (Thay: Mijo Caktas)62
- Kristijan Lovric71
- Ante Erceg (Thay: Kristijan Lovric)81
- Mauro Perkovic20
- Einar Galilea39
- Dion Drena Beljo45+3'
- Facundo Agustin Caseres52
- Rovis Mihael64
- Slavko Blagojevic (Thay: Facundo Agustin Caseres)72
- Mateo Lisica (Thay: Dion Drena Beljo)72
- Robert Miskovic (Thay: Abdallahi Mahmoud)78
- Luka Hujber82
- Frano Mlinar84
- Gonzalo Desio Mugica (Thay: Frano Mlinar)85
- Gonzalo Collao Villegas90
Thống kê trận đấu Osijek vs NK Istra 1961
số liệu thống kê
Osijek
NK Istra 1961
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Osijek vs NK Istra 1961
Thay người | |||
40’ | Mihret Topcagic Antonio Mance | 72’ | Facundo Agustin Caseres Slavko Blagojevic |
62’ | Alen Grgic Karlo Bartolec | 72’ | Dion Drena Beljo Mateo Lisica |
62’ | Darko Nejasmic Petar Brlek | 78’ | Abdallahi Mahmoud Robert Miskovic |
62’ | Mijo Caktas Kristian Fucak | 85’ | Frano Mlinar Gonzalo Desio Mugica |
81’ | Kristijan Lovric Ante Erceg |
Cầu thủ dự bị | |||
Marko Baresic | Slavko Blagojevic | ||
Karlo Bartolec | Robert Miskovic | ||
Damjan Bohar | Lucas Moura Martins | ||
Petar Brlek | Gonzalo Desio Mugica | ||
Ante Erceg | Hassane Bande | ||
Kristian Fucak | Lovro Majkic | ||
Amer Hiros | Vulnovic Fran | ||
Antonio Mance | Mateo Lisica | ||
Mato Milos | Dino Kapitanovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Istra 1961
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại