- Kristijan Lovric (Kiến tạo: Roko Jurisic)14
- Slavko Bralic36
- Slavko Bralic37
- Kristijan Lovric45
- Sime Grzan (Thay: Kristijan Lovric)46
- Kresimir Vrbanac (Thay: Domagoj Bukvic)46
- Marin Prekodravac (Thay: Petar Pusic)69
- Nail Omerovic (Thay: Renan Guedes)69
- Ladislav Almasi (Thay: Anton Matkovic)86
- Iurie Iovu39
- Emmanuel Ekong42
- Moris Valincic42
- Elias Filet45+4'
- Emmanuel Ekong (Kiến tạo: Moris Valincic)51
- Matej Vuk63
- Dario Maresic (Thay: Ville Koski)80
- Oleksandr Petrusenko84
- Lawal Fago (Thay: Elias Filet)85
- Antonio Mauric (Thay: Slavko Blagojevic)85
- Luka Hujber (Thay: Moris Valincic)90
Thống kê trận đấu Osijek vs NK Istra 1961
số liệu thống kê
Osijek
NK Istra 1961
48 Kiểm soát bóng 52
21 Phạm lỗi 22
36 Ném biên 19
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Osijek vs NK Istra 1961
Osijek (4-4-2): Franko Kolic (38), Renan Guedes (42), Andre Duarte (3), Slavko Bralic (28), Roko Jurisic (22), Domagoj Bukvic (39), Petar Pusic (66), Darko Nejasmic (6), Kristijan Lovric (44), Ramon Mierez (13), Anton Matkovic (34)
NK Istra 1961 (3-4-3): Lovro Majkic (21), Ante Majstorovic (45), Ville Koski (5), Iurie Iovu (20), Moris Valincic (23), Oleksandr Petrusenko (16), Slavko Blagojevic (7), Mladen Devetak (34), Emmanuel Ekong (14), Elias Filet (75), Matej Vuk (22)
Osijek
4-4-2
38
Franko Kolic
42
Renan Guedes
3
Andre Duarte
28
Slavko Bralic
22
Roko Jurisic
39
Domagoj Bukvic
66
Petar Pusic
6
Darko Nejasmic
44
Kristijan Lovric
13
Ramon Mierez
34
Anton Matkovic
22
Matej Vuk
75
Elias Filet
14
Emmanuel Ekong
34
Mladen Devetak
7
Slavko Blagojevic
16
Oleksandr Petrusenko
23
Moris Valincic
20
Iurie Iovu
5
Ville Koski
45
Ante Majstorovic
21
Lovro Majkic
NK Istra 1961
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Domagoj Bukvic Kresimir Vrbanac | 80’ | Ville Koski Dario Maresic |
46’ | Kristijan Lovric Sime Grzan | 85’ | Elias Filet Salim Fago Lawal |
69’ | Petar Pusic Marin Prekodravac | 85’ | Slavko Blagojevic Antonio Mauric |
69’ | Renan Guedes Nail Omerovic | 90’ | Moris Valincic Luka Hujber |
86’ | Anton Matkovic Ladislav Almasi |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Zivkovic | Marijan Coric | ||
Jan Hlapcic | Jan Paus-Kunst | ||
Ladislav Almasi | Luka Hujber | ||
Styopa Mkrtchyan | Terrence Douglas | ||
Kresimir Vrbanac | Dario Maresic | ||
Sime Grzan | Mario Cuic | ||
Marin Prekodravac | Salim Fago Lawal | ||
Luka Zebec | Ivan Calusic | ||
Nail Omerovic | Antonio Mauric | ||
Vedran Jugovic | Hamza Jaganjac | ||
Petar Brlek | Mateo Lisica | ||
Simun Mikolcic | Raul Kumar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Istra 1961
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại