Thẻ vàng cho Oliver Zelenika.
![]() Hernani (Kiến tạo: Marko Soldo) 9 | |
![]() Dimitar Mitrovski 22 | |
![]() Matej Vuk (Kiến tạo: Frane Maglica) 28 | |
![]() Luka Mamic (Thay: Aleksa Latkovic) 45 | |
![]() Domagoj Mamic (Thay: Aleksa Latkovic) 46 | |
![]() Marko Dabro (Thay: Mate Antunovic) 64 | |
![]() Mateo Barac (Thay: Mario Mladenovski) 69 | |
![]() Justice Ohajunwa (Thay: Hernani) 74 | |
![]() Niko Farkas (Thay: Domagoj Bukvic) 76 | |
![]() Vane Jovanov (Thay: Dimitar Mitrovski) 78 | |
![]() Nail Omerovic 85 | |
![]() Filip Zivkovic (Thay: Marko Soldo) 86 | |
![]() Oliver Zelenika 90+5' |
Thống kê trận đấu NK Varazdin vs Osijek


Diễn biến NK Varazdin vs Osijek

Marko Soldo rời sân và được thay thế bởi Filip Zivkovic.

Thẻ vàng cho Nail Omerovic.
Dimitar Mitrovski rời sân và được thay thế bởi Vane Jovanov.
Domagoj Bukvic rời sân và được thay thế bởi Niko Farkas.
Hernani rời sân và được thay thế bởi Justice Ohajunwa.
Mario Mladenovski rời sân và được thay thế bởi Mateo Barac.
Mate Antunovic rời sân và được thay thế bởi Marko Dabro.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Aleksa Latkovic rời sân và được thay thế bởi Luka Mamic.
Frane Maglica đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Matej Vuk đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dimitar Mitrovski đã ghi bàn!
Marko Soldo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Hernani đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát NK Varazdin vs Osijek
NK Varazdin (4-2-3-1): Oliver Zelenika (1), Frane Maglica (23), Mario Mladenovski (13), Mario Marina (24), Novak Tepsic (16), Tomislav Duvnjak (8), Antonio Borsic (25), Dimitar Mitrovski (10), Aleksa Latkovic (27), Matej Vuk (15), Mate Antunovic (11)
Osijek (4-2-3-1): Marko Malenica (31), Renan Guedes (42), Luka Jelenic (26), Styopa Mkrtchyan (5), Roko Jurisic (22), Vedran Jugovic (7), Hrvoje Babec (6), Domagoj Bukvic (39), Marko Soldo (14), Nail Omerović (36), Hernani (27)


Thay người | |||
45’ | Aleksa Latkovic Luka Mamic | 74’ | Hernani Justice Chigozirim Ohajunwa |
64’ | Mate Antunovic Marko Dabro | 76’ | Domagoj Bukvic Niko Farkas |
69’ | Mario Mladenovski Mateo Barac | 86’ | Marko Soldo Filip Zivkovic |
78’ | Dimitar Mitrovski Vane Jovanov |
Cầu thủ dự bị | |||
Josip Silic | Mattia Del Favero | ||
Tomislav Adolf Tomic | Justice Chigozirim Ohajunwa | ||
Vane Jovanov | Pedro Lima | ||
Marko Dabro | Niko Farkas | ||
Mario Cuic | Filip Zivkovic | ||
David Mistrafovic | Ivano Kolarik | ||
Luka Mamic | Ivan Cvijanovic | ||
Atdhe Mazari | Petar Pusic | ||
Enes Alic | |||
Mateo Barac |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Varazdin
Thành tích gần đây Osijek
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 18 | 8 | 9 | 27 | 62 | B T T T H |
2 | ![]() | 35 | 17 | 11 | 7 | 26 | 62 | B B T T B |
3 | ![]() | 35 | 16 | 12 | 7 | 14 | 60 | B B B H T |
4 | ![]() | 35 | 11 | 16 | 8 | 5 | 49 | T T H H T |
5 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | -1 | 48 | B H B B T |
6 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | -3 | 47 | T H H H T |
7 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -6 | 41 | T T T H B |
8 | ![]() | 35 | 9 | 10 | 16 | -19 | 37 | T H B H B |
9 | ![]() | 35 | 9 | 9 | 17 | -12 | 36 | B B H H H |
10 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -31 | 28 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại