![]() Lamine Ba 13 | |
![]() Laszlo Kleinheisler (Kiến tạo: Mijo Caktas) 18 | |
![]() Ivan Posavec (Kiến tạo: Matija Kolaric) 32 | |
![]() Agon Elezi (Kiến tạo: Ivan Posavec) 35 | |
![]() Tonio Teklic 41 | |
![]() Danijel Loncar (Thay: Laszlo Kleinheisler) 46 | |
![]() Ramon Mierez (Thay: Marin Leovac) 46 | |
![]() Dion Drena Beljo 64 | |
![]() Jorgo Pellumbi (Thay: Lamine Ba) 65 | |
![]() Antonio Mance (Thay: Dion Drena Beljo) 67 | |
![]() Fran Brodic 74 | |
![]() (VAR check) 78 | |
![]() Andris Herrera (Thay: Ivan Posavec) 79 | |
![]() Leon Belcar (Thay: Tonio Teklic) 90 | |
![]() Niko Domjanic (Thay: Fran Brodic) 90 | |
![]() Niko Domjanic (Kiến tạo: Jozo Stanic) 90+6' | |
![]() Adrian Leon Barisic 90+7' |
Thống kê trận đấu NK Varazdin vs Osijek
số liệu thống kê

NK Varazdin

Osijek
54 Kiểm soát bóng 46
12 Phạm lỗi 11
30 Ném biên 14
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Varazdin vs Osijek
Thay người | |||
65’ | Lamine Ba Jorgo Pellumbi | 46’ | Marin Leovac Ramon Mierez |
79’ | Ivan Posavec Andris Herrera | 46’ | Laszlo Kleinheisler Danijel Loncar |
90’ | Fran Brodic Niko Domjanic | 67’ | Dion Drena Beljo Antonio Mance |
90’ | Tonio Teklic Leon Belcar |
Cầu thủ dự bị | |||
Demir Peco | Marko Malenica | ||
Marino Bulat | Karlo Bartolec | ||
Bozidar Radosevic | Diego Hernandez Barriuso | ||
Jorgo Pellumbi | Amer Hiros | ||
Ivan Cubelic | Ramon Mierez | ||
Mato Stanic | Ivan Fiolic | ||
Karlo Lusavec | Mario Jurcevic | ||
Karlo Peric | Danijel Loncar | ||
Niko Domjanic | Ognjen Bakic | ||
Leon Belcar | Slavko Bralic | ||
Andris Herrera | Josip Spoljaric | ||
Antonio Mance |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Varazdin
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 14 | 9 | 4 | 17 | 51 | T H T B T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 11 | 3 | 28 | 50 | T H H T B |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 17 | 46 | B H T T H |
4 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 1 | 38 | H T B T T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 12 | 7 | 3 | 36 | B T H H H |
6 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -7 | 32 | T B T B H |
7 | ![]() | 27 | 7 | 11 | 9 | -11 | 32 | H T H B T |
8 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -6 | 31 | B B B H B |
9 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -17 | 25 | T H B B H |
10 | ![]() | 27 | 5 | 7 | 15 | -25 | 22 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại