Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lamine Ba 28 | |
![]() Nail Omerovic 40 | |
![]() Marko Dabro (Thay: Mate Antunovic) 63 | |
![]() Enes Alic (Thay: Matej Vuk) 63 | |
![]() Luka Skaricic (Thay: Frane Maglica) 70 | |
![]() Atdhe Mazari (Thay: Aleksa Latkovic) 70 | |
![]() Simun Mikolcic (Thay: Tiago Dantas) 72 | |
![]() Filip Zivkovic (Thay: Domagoj Bukvic) 72 | |
![]() Mario Marina 74 | |
![]() Pedro Lima (Thay: Marko Soldo) 84 | |
![]() Justice Ohajunwa (Thay: Petar Pusic) 88 |
Thống kê trận đấu Osijek vs NK Varazdin


Diễn biến Osijek vs NK Varazdin
Petar Pusic rời sân và anh được thay thế bởi Justice Ohajunwa.
Marko Soldo rời sân và anh được thay thế bởi Pedro Lima.

Thẻ vàng cho Mario Marina.
Domagoj Bukvic rời sân và anh được thay thế bởi Filip Zivkovic.
Tiago Dantas rời sân và được thay thế bởi Simun Mikolcic.
Aleksa Latkovic rời sân và được thay thế bởi Atdhe Mazari.
Frane Maglica rời sân và được thay thế bởi Luka Skaricic.
Matej Vuk rời sân và được thay thế bởi Enes Alic.
Mate Antunovic rời sân và được thay thế bởi Marko Dabro.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Nail Omerovic.

Thẻ vàng cho Lamine Ba.
Đội hình xuất phát Osijek vs NK Varazdin
Osijek (4-2-3-1): Marko Malenica (31), Renan Guedes (42), Styopa Mkrtchyan (5), Hrvoje Babec (6), Jon Mersinaj (15), Tiago Dantas (20), Ivan Cvijanovic (55), Petar Pusic (66), Marko Soldo (14), Domagoj Bukvic (39), Arnel Jakupovic (17)
NK Varazdin (4-2-3-1): Oliver Zelenika (1), Frane Maglica (23), Mario Mladenovski (13), Lamine Ba (5), Antonio Borsic (25), Mario Marina (24), Jaime Sierra Mateos (14), Matej Vuk (15), Luka Mamic (22), Aleksa Latkovic (27), Mate Antunovic (11)


Thay người | |||
72’ | Domagoj Bukvic Filip Zivkovic | 63’ | Matej Vuk Enes Alic |
72’ | Tiago Dantas Simun Mikolcic | 63’ | Mate Antunovic Marko Dabro |
84’ | Marko Soldo Pedro Lima | 70’ | Frane Maglica Luka Skaricic |
88’ | Petar Pusic Justice Chigozirim Ohajunwa | 70’ | Aleksa Latkovic Atdhe Mazari |
Cầu thủ dự bị | |||
Mattia Del Favero | Josip Silic | ||
Matej Grahovac | Dimitar Mitrovski | ||
Pedro Lima | Enes Alic | ||
Justice Chigozirim Ohajunwa | Jurica Poldrugac | ||
Filip Zivkovic | Mateo Barac | ||
Simun Mikolcic | Marko Dabro | ||
Nail Omerović | Luka Skaricic | ||
Ivano Kolarik | Atdhe Mazari | ||
Vane Jovanov | |||
Novak Tepsic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Osijek
Thành tích gần đây NK Varazdin
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 14 | 9 | 4 | 17 | 51 | T H T B T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 11 | 3 | 28 | 50 | T H H T B |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 17 | 46 | B H T T H |
4 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 1 | 38 | H T B T T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 12 | 7 | 3 | 36 | B T H H H |
6 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -7 | 32 | T B T B H |
7 | ![]() | 27 | 7 | 11 | 9 | -11 | 32 | H T H B T |
8 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -6 | 31 | B B B H B |
9 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -17 | 25 | T H B B H |
10 | ![]() | 27 | 5 | 7 | 15 | -25 | 22 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại