Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Nail Omerovic 8 | |
![]() Nail Omerovic (Kiến tạo: Hrvoje Babec) 25 | |
![]() Nail Omerovic (Kiến tạo: Domagoj Bukvic) 30 | |
![]() Hernani (Kiến tạo: Hrvoje Babec) 43 | |
![]() Luka Lucic 45+5' | |
![]() Antonio Bosec (Thay: Filip Kruselj) 46 | |
![]() Ivan Dolcek (Thay: Ante Suto) 46 | |
![]() Mihail Caimacov (Thay: Ljuban Crepulja) 46 | |
![]() Ivan Cubelic (Thay: Igor Lepinjica) 46 | |
![]() Pedro Lima (Thay: Vedran Jugovic) 46 | |
![]() Ivan Dolcek (Kiến tạo: Alen Grgic) 53 | |
![]() Filip Zivkovic (Thay: Domagoj Bukvic) 55 | |
![]() Roko Jurisic (Kiến tạo: Hernani) 59 | |
![]() Marco Boras (Thay: Dominik Kovacic) 65 | |
![]() Antonio Bosec 71 | |
![]() Nail Omerovic 71 | |
![]() Justice Ohajunwa (Thay: Hernani) 75 | |
![]() Ivan Cvijanovic (Thay: Nail Omerovic) 87 | |
![]() Niko Farkas (Thay: Marko Soldo) 87 |
Thống kê trận đấu Slaven vs Osijek


Diễn biến Slaven vs Osijek
Marko Soldo rời sân và được thay thế bởi Niko Farkas.
Nail Omerovic rời sân và được thay thế bởi Ivan Cvijanovic.
Hernani rời sân và được thay thế bởi Justice Ohajunwa.

Thẻ vàng cho Nail Omerovic.

Thẻ vàng cho Antonio Bosec.
Dominik Kovacic rời sân và được thay thế bởi Marco Boras.
Hernani đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Roko Jurisic đã ghi bàn!
Domagoj Bukvic rời sân và được thay thế bởi Filip Zivkovic.
Alen Grgic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ivan Dolcek đã ghi bàn!
Vedran Jugovic rời sân và được thay thế bởi Pedro Lima.
Igor Lepinjica rời sân và được thay thế bởi Ivan Cubelic.
Ljuban Crepulja rời sân và được thay thế bởi Mihail Caimacov.
Ante Suto rời sân và được thay thế bởi Ivan Dolcek.
Filip Kruselj rời sân và được thay thế bởi Antonio Bosec.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Luka Lucic.

V À A A O O O - Hernani đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Slaven vs Osijek
Slaven (4-2-3-1): Ivan Susak (25), Filip Kruselj (18), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Luka Lucic (35), Ljuban Crepulja (21), Adrian Liber (14), Ante Suto (22), Igor Lepinjica (23), Alen Grgic (27), Ilija Nestorovski (90)
Osijek (4-4-2): Marko Malenica (31), Renan Guedes (42), Jon Mersinaj (15), Styopa Mkrtchyan (5), Roko Jurisic (22), Domagoj Bukvic (39), Vedran Jugovic (7), Hrvoje Babec (6), Nail Omerović (36), Hernani (27), Marko Soldo (14)


Thay người | |||
46’ | Ljuban Crepulja Mihail Caimacov | 46’ | Vedran Jugovic Pedro Lima |
46’ | Ante Suto Ivan Dolcek | 55’ | Domagoj Bukvic Filip Zivkovic |
46’ | Igor Lepinjica Ivan Cubelic | 75’ | Hernani Justice Chigozirim Ohajunwa |
46’ | Filip Kruselj Antonio Bosec | 87’ | Marko Soldo Niko Farkas |
65’ | Dominik Kovacic Marco Boras | 87’ | Nail Omerovic Ivan Cvijanovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Covic | Mattia Del Favero | ||
Vinko Medimorec | Niko Farkas | ||
Antonio Jakir | Luka Jelenic | ||
Matej Sakota | Ivan Cvijanovic | ||
Mihail Caimacov | Ivano Kolarik | ||
Ivan Dolcek | Pedro Lima | ||
Marko Leskovic | Justice Chigozirim Ohajunwa | ||
Ivan Cubelic | Filip Zivkovic | ||
Leon Bosnjak | Ivan Baric | ||
Michael Agbekpornu | |||
Antonio Bosec | |||
Marco Boras |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slaven
Thành tích gần đây Osijek
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 18 | 8 | 9 | 27 | 62 | B T T T H |
2 | ![]() | 35 | 17 | 11 | 7 | 26 | 62 | B B T T B |
3 | ![]() | 35 | 16 | 12 | 7 | 14 | 60 | B B B H T |
4 | ![]() | 35 | 11 | 16 | 8 | 5 | 49 | T T H H T |
5 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | -1 | 48 | B H B B T |
6 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | -3 | 47 | T H H H T |
7 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -6 | 41 | T T T H B |
8 | ![]() | 35 | 9 | 10 | 16 | -19 | 37 | T H B H B |
9 | ![]() | 35 | 9 | 9 | 17 | -12 | 36 | B B H H H |
10 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -31 | 28 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại