- Petar Pusic (Kiến tạo: Arnel Jakupovic)15
- Luka Jelenic23
- Ivan Cvijanovic (Thay: Roko Jurisic)49
- Hernani (Thay: Domagoj Bukvic)49
- Emin Hasic59
- Simun Mikolcic (Thay: Petar Pusic)67
- Marko Soldo (Thay: Vedran Jugovic)67
- Nail Omerovic (Thay: Anton Matkovic)81
- Mihail Caimacov21
- Alen Grgic41
- Robert Muric (Thay: Mihail Caimacov)66
- Karlo Butic (Thay: Matej Sakota)66
- Adriano Jagusic (Thay: Ivan Dolcek)75
- Dominik Martinovic (Thay: Ilija Nestorovski)81
- Ivan Cubelic (Thay: Ljuban Crepulja)81
Thống kê trận đấu Osijek vs Slaven
số liệu thống kê
Osijek
Slaven
50 Kiểm soát bóng 50
11 Phạm lỗi 17
12 Ném biên 30
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Osijek vs Slaven
Osijek (4-2-3-1): Marko Malenica (31), Emin Hasic (33), Luka Jelenic (26), Alessandro Tuia (13), Roko Jurisic (22), Vedran Jugovic (7), Tiago Dantas (20), Domagoj Bukvic (39), Petar Pusic (66), Anton Matkovic (34), Arnel Jakupovic (17)
Slaven (4-2-3-1): Ivan Susak (25), Alen Grgic (27), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Luka Lucic (35), Michael Agbekpornu (30), Ljuban Crepulja (21), Matej Sakota (7), Mihail Caimacov (10), Ivan Dolcek (19), Ilija Nestorovski (90)
Osijek
4-2-3-1
31
Marko Malenica
33
Emin Hasic
26
Luka Jelenic
13
Alessandro Tuia
22
Roko Jurisic
7
Vedran Jugovic
20
Tiago Dantas
39
Domagoj Bukvic
66
Petar Pusic
34
Anton Matkovic
17
Arnel Jakupovic
90
Ilija Nestorovski
19
Ivan Dolcek
10
Mihail Caimacov
7
Matej Sakota
21
Ljuban Crepulja
30
Michael Agbekpornu
35
Luka Lucic
4
Dominik Kovacic
6
Tomislav Bozic
27
Alen Grgic
25
Ivan Susak
Slaven
4-2-3-1
Thay người | |||
49’ | Roko Jurisic Ivan Cvijanovic | 66’ | Mihail Caimacov Robert Muric |
49’ | Domagoj Bukvic Hernani | 66’ | Matej Sakota Karlo Butic |
67’ | Petar Pusic Simun Mikolcic | 75’ | Ivan Dolcek Adriano Jagusic |
67’ | Vedran Jugovic Marko Soldo | 81’ | Ilija Nestorovski Dominik Martinovic |
81’ | Anton Matkovic Nail Omerović | 81’ | Ljuban Crepulja Ivan Cubelic |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricuenio Kewal | Dominik Martinovic | ||
Tin Sajko | Matija Jesenovic | ||
Jan Hlapcic | Marco Boras | ||
Nail Omerović | Adriano Jagusic | ||
Kresimir Vrbanac | Robert Muric | ||
Ivan Cvijanovic | Adrian Liber | ||
Simun Mikolcic | Ivan Cubelic | ||
Pedro Lima | Igor Lepinjica | ||
Marko Soldo | Ivan Jelic | ||
Hernani | Karlo Butic | ||
Filip Zivkovic | Lucas Fernandes | ||
Ivan Baric |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Slaven
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại