- Tomislav Bozic11
- Daniel Stefulj36
- Adrian Liber (Thay: Lumala Abdu)46
- Samuel Nongoh (Thay: Robert Muric)46
- Ivan Jelic70
- Adriano Jagusic (Thay: Ivan Jelic)76
- Bujar Pllana82
- Uros Mrdakovic (Thay: Ante Suto)83
- Tomaz Brdik (Thay: Benedikt Mioc)90
- Ramon Mierez6
- Anton Matkovic (Thay: Nail Omerovic)59
- Kresimir Vrbanac (Thay: Enis Cokaj)59
- Slavko Bralic69
- Domagoj Bukvic (Thay: Vedran Jugovic)77
- Renan Guedes (Thay: Sime Grzan)90
- Petar Brlek (Thay: Darko Nejasmic)90
- Ramon Mierez90+4'
Thống kê trận đấu Slaven vs Osijek
số liệu thống kê
Slaven
Osijek
54 Kiểm soát bóng 46
13 Phạm lỗi 11
38 Ném biên 39
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slaven vs Osijek
Slaven (4-2-3-1): Ivan Susak (25), Antonio Bosec (33), Bujar Pllana (5), Tomislav Bozic (6), Daniel Stefulj (23), Ivan Jelic (0), Benedikt Mioc (10), Lumala Abdu (15), Robert Muric (9), Matej Sakota (7), Ante Suto I (22)
Osijek (4-3-3): Marko Malenica (31), Sime Grzan (17), Andre Duarte (3), Slavko Bralic (28), Roko Jurisic (22), Marin Prekodravac (20), Darko Nejasmic (6), Enis Cokaj (18), Nail Omerovic (36), Ramon Mierez (13), Vedran Jugovic (7)
Slaven
4-2-3-1
25
Ivan Susak
33
Antonio Bosec
5
Bujar Pllana
6
Tomislav Bozic
23
Daniel Stefulj
0
Ivan Jelic
10
Benedikt Mioc
15
Lumala Abdu
9
Robert Muric
7
Matej Sakota
22
Ante Suto I
7
Vedran Jugovic
13
Ramon Mierez
36
Nail Omerovic
18
Enis Cokaj
6
Darko Nejasmic
20
Marin Prekodravac
22
Roko Jurisic
28
Slavko Bralic
3
Andre Duarte
17
Sime Grzan
31
Marko Malenica
Osijek
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Lumala Abdu Adrian Liber | 59’ | Nail Omerovic Anton Matkovic |
46’ | Robert Muric Samuel Nongoh | 59’ | Enis Cokaj Kresimir Vrbanac |
76’ | Ivan Jelic Adriano Jagusic | 77’ | Vedran Jugovic Domagoj Bukvic |
83’ | Ante Suto Uros Mrdakovic | 90’ | Sime Grzan Renan Guedes |
90’ | Benedikt Mioc Tomaz Brdik | 90’ | Darko Nejasmic Petar Brlek |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Covic | Franko Kolic | ||
Uros Mrdakovic | Ladislav Almasi | ||
Vinko Medimorec | Simun Mikolcic | ||
Leon Bosnjak | Kristijan Lovric | ||
Filip Kruselj | Renan Guedes | ||
Mihail Caimacov | Domagoj Bukvic | ||
Luka Curkovic | Luka Zebec | ||
Adrian Liber | Anton Matkovic | ||
Samuel Nongoh | Filip Zivkovic | ||
Adriano Jagusic | Petar Brlek | ||
Zvonimir Katalinic | Styopa Mkrtchyan | ||
Tomaz Brdik | Kresimir Vrbanac |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Slaven
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại