Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Josip Radosevic 34 | |
![]() (Pen) Aleksa Latkovic 35 | |
![]() Lamine Ba 41 | |
![]() Mario Marina 45 | |
![]() Danijel Djuric (Thay: Ivan Calusic) 62 | |
![]() Vinko Rozic (Thay: Lawal Fago) 62 | |
![]() Jurica Poldrugac (Thay: Mate Antunovic) 66 | |
![]() Tomislav Duvnjak 68 | |
![]() Ville Koski 72 | |
![]() Kristian Fucak (Thay: Giorgi Gagua) 73 | |
![]() Novak Tepsic (Thay: Tomislav Duvnjak) 80 | |
![]() Mario Cuic (Thay: Aleksa Latkovic) 81 | |
![]() Marcel Heister (Thay: Advan Kadusic) 85 | |
![]() Logi Hrafn Robertsson (Thay: Stephane Keller) 85 | |
![]() Marcel Heister 87 | |
![]() Enes Alic (Thay: Matej Vuk) 90 |
Thống kê trận đấu NK Istra 1961 vs NK Varazdin


Diễn biến NK Istra 1961 vs NK Varazdin
Matej Vuk rời sân và được thay thế bởi Enes Alic.

Thẻ vàng cho Marcel Heister.
Stephane Keller rời sân và được thay thế bởi Logi Hrafn Robertsson.
Advan Kadusic rời sân và được thay thế bởi Marcel Heister.
Aleksa Latkovic rời sân và được thay thế bởi Mario Cuic.
Tomislav Duvnjak rời sân và được thay thế bởi Novak Tepsic.
Giorgi Gagua rời sân và được thay thế bởi Kristian Fucak.

Thẻ vàng cho Ville Koski.

Thẻ vàng cho Tomislav Duvnjak.
Mate Antunovic rời sân và được thay thế bởi Jurica Poldrugac.
Lawal Fago rời sân và được thay thế bởi Vinko Rozic.
Ivan Calusic rời sân và được thay thế bởi Danijel Djuric.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mario Marina.

Thẻ vàng cho Lamine Ba.

ANH ẤY BỎ LỠ - Aleksa Latkovic thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Thẻ vàng cho Josip Radosevic.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát NK Istra 1961 vs NK Varazdin
NK Istra 1961 (4-2-3-1): Lovro Majkic (21), Moris Valincic (23), Ville Koski (5), Stephane Paul Keller (17), Advan Kadusic (97), Josip Radosevic (30), Antonio Mauric (8), Mateo Lisica (11), Ivan Calusic (27), Salim Fago Lawal (70), Giorgi Gagua (29)
NK Varazdin (4-2-3-1): Oliver Zelenika (1), Frane Maglica (23), Mario Mladenovski (13), Lamine Ba (5), Antonio Borsic (25), Tomislav Duvnjak (8), Mario Marina (24), Aleksa Latkovic (27), Luka Mamic (22), Matej Vuk (15), Mate Antunovic (11)


Thay người | |||
62’ | Lawal Fago Vinko Rozic | 66’ | Mate Antunovic Jurica Poldrugac |
62’ | Ivan Calusic Danijel Djuric | 80’ | Tomislav Duvnjak Novak Tepsic |
73’ | Giorgi Gagua Kristian Fucak | 81’ | Aleksa Latkovic Mario Cuic |
85’ | Stephane Keller Logi Hrafn Robertsson | 90’ | Matej Vuk Enes Alic |
85’ | Advan Kadusic Marcel Heister |
Cầu thủ dự bị | |||
Franko Kolic | Josip Silic | ||
Jan Paus-Kunst | Tomislav Adolf Tomic | ||
Luka Bogdan | Vane Jovanov | ||
Logi Hrafn Robertsson | Luka Skaricic | ||
Slavko Blagojevic | Novak Tepsic | ||
Vinko Rozic | Enes Alic | ||
Marcel Heister | Dimitar Mitrovski | ||
Hamza Jaganjac | Mario Cuic | ||
Danijel Djuric | David Mistrafovic | ||
Irfan Ramic | Jurica Poldrugac | ||
Kristian Fucak | Marko Dabro | ||
Atdhe Mazari |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Istra 1961
Thành tích gần đây NK Varazdin
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 27 | 62 | B B B T T |
2 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 27 | 61 | T B T T T |
3 | ![]() | 34 | 15 | 12 | 7 | 13 | 57 | H B B B H |
4 | ![]() | 34 | 10 | 16 | 8 | 4 | 46 | H T T H H |
5 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | T B H B B |
6 | ![]() | 34 | 10 | 14 | 10 | -6 | 44 | T T H H H |
7 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -5 | 41 | B T T T H |
8 | ![]() | 34 | 9 | 10 | 15 | -15 | 37 | T T H B H |
9 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -12 | 35 | B B B H H |
10 | ![]() | 34 | 7 | 9 | 18 | -28 | 28 | B T H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại