Thứ Hai, 28/04/2025
Lamine Ba
36
Marcel Heister
38
Novak Tepsic (Thay: Luka Skaricic)
46
Matej Vuk (Thay: Aleksa Latkovic)
53
Lawal Fago
59
Hamza Jaganjac (Thay: Kristian Fucak)
59
Tomislav Duvnjak
64
Marko Dabro (Thay: Mate Antunovic)
67
Mateo Lisica (Thay: Lawal Fago)
71
Advan Kadusic (Thay: Vinko Rozic)
72
Danijel Djuric (Thay: Stjepan Loncar)
72
Jaime Sierra
76
Hamza Jaganjac
81
Mario Cuic (Thay: Jurica Poldrugac)
89

Thống kê trận đấu NK Varazdin vs NK Istra 1961

số liệu thống kê
NK Varazdin
NK Varazdin
NK Istra 1961
NK Istra 1961
36 Kiểm soát bóng 64
2 Phạm lỗi 3
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến NK Varazdin vs NK Istra 1961

Tất cả (17)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Jurica Poldrugac rời sân và được thay thế bởi Mario Cuic.

81' Thẻ vàng cho Hamza Jaganjac.

Thẻ vàng cho Hamza Jaganjac.

76' Thẻ vàng cho Jaime Sierra.

Thẻ vàng cho Jaime Sierra.

72'

Stjepan Loncar rời sân và được thay thế bởi Danijel Djuric.

72'

Vinko Rozic rời sân và được thay thế bởi Advan Kadusic.

71'

Lawal Fago rời sân và được thay thế bởi Mateo Lisica.

67'

Mate Antunovic rời sân và được thay thế bởi Marko Dabro.

64' Thẻ vàng cho Tomislav Duvnjak.

Thẻ vàng cho Tomislav Duvnjak.

59'

Kristian Fucak rời sân và được thay thế bởi Hamza Jaganjac.

59' Thẻ vàng cho Lawal Fago.

Thẻ vàng cho Lawal Fago.

53'

Aleksa Latkovic rời sân và được thay thế bởi Matej Vuk.

46'

Luka Skaricic rời sân và được thay thế bởi Novak Tepsic.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38' Thẻ vàng cho Marcel Heister.

Thẻ vàng cho Marcel Heister.

36' Thẻ vàng cho Lamine Ba.

Thẻ vàng cho Lamine Ba.

Đội hình xuất phát NK Varazdin vs NK Istra 1961

NK Varazdin (3-4-2-1): Oliver Zelenika (1), Mario Mladenovski (13), Lamine Ba (5), Luka Skaricic (4), Frane Maglica (23), Jaime Sierra Mateos (14), Tomislav Duvnjak (8), Antonio Borsic (25), Jurica Poldrugac (7), Aleksa Latkovic (27), Mate Antunovic (11)

NK Istra 1961 (4-3-3): Lovro Majkic (21), Moris Valincic (23), Ville Koski (5), Dario Maresic (4), Marcel Heister (26), Stjepan Loncar (44), Josip Radosevic (30), Ivan Calusic (27), Salim Fago Lawal (70), Kristian Fucak (57), Vinko Rozic (24)

NK Varazdin
NK Varazdin
3-4-2-1
1
Oliver Zelenika
13
Mario Mladenovski
5
Lamine Ba
4
Luka Skaricic
23
Frane Maglica
14
Jaime Sierra Mateos
8
Tomislav Duvnjak
25
Antonio Borsic
7
Jurica Poldrugac
27
Aleksa Latkovic
11
Mate Antunovic
24
Vinko Rozic
57
Kristian Fucak
70
Salim Fago Lawal
27
Ivan Calusic
30
Josip Radosevic
44
Stjepan Loncar
26
Marcel Heister
4
Dario Maresic
5
Ville Koski
23
Moris Valincic
21
Lovro Majkic
NK Istra 1961
NK Istra 1961
4-3-3
Thay người
46’
Luka Skaricic
Novak Tepsic
59’
Kristian Fucak
Hamza Jaganjac
53’
Aleksa Latkovic
Matej Vuk
71’
Lawal Fago
Mateo Lisica
67’
Mate Antunovic
Marko Dabro
72’
Vinko Rozic
Advan Kadusic
89’
Jurica Poldrugac
Mario Cuic
72’
Stjepan Loncar
Danijel Djuric
Cầu thủ dự bị
Josip Silic
Franko Kolic
Novak Tepsic
Marko Jursic
Vane Jovanov
Luka Bogdan
Mateo Barac
Stephane Paul Keller
Mario Marina
Logi Hrafn Robertsson
Mario Cuic
Advan Kadusic
Marko Dabro
Mateo Lisica
Matej Vuk
Hamza Jaganjac
Atdhe Mazari
Danijel Djuric
Giorgi Gagua
Irfan Ramic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
23/07 - 2022
30/09 - 2022
03/02 - 2023
16/04 - 2023
18/09 - 2023
01/12 - 2023
08/03 - 2024
17/05 - 2024
20/09 - 2024
07/12 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây NK Varazdin

VĐQG Croatia
22/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
16/02 - 2025

Thành tích gần đây NK Istra 1961

VĐQG Croatia
23/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
03/04 - 2025
VĐQG Croatia
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
04/03 - 2025
VĐQG Croatia

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RijekaRijeka31151152656B T T B B
2Hajduk SplitHajduk Split31151151756T T H H B
3Dinamo ZagrebDinamo Zagreb3115791952H B T T B
4SlavenSlaven3112811344T B T T B
5NK VarazdinNK Varazdin319148341H H B H T
6NK Istra 1961NK Istra 196131101110-641T T B T T
7HNK GoricaHNK Gorica319814-1435H H T T T
8OsijekOsijek319715-1034B B B B T
9NK LokomotivaNK Lokomotiva319616-1133H B H B B
10SibenikSibenik317717-2728B T B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X