![]() Advan Kadusic 36 | |
![]() Dimitar Mitrovski 40 | |
![]() Irfan Ramic (Thay: Advan Kadusic) 57 | |
![]() Ivan Nekic 63 | |
![]() Jurica Poldrugac (Thay: Dimitar Mitrovski) 72 | |
![]() Aleksa Latkovic (Thay: Luka Mamic) 72 | |
![]() Stephane Keller 76 | |
![]() Novak Tepsic (Thay: Antonio Borsic) 82 | |
![]() Jovan Ivanisevic (Thay: Mateo Lisica) 84 | |
![]() Vane Jovanov (Thay: Marko Dabro) 87 | |
![]() Antonio Mauric (Thay: Beyatt Lekoueiry) 90 |
Thống kê trận đấu NK Istra 1961 vs NK Varazdin
số liệu thống kê

NK Istra 1961

NK Varazdin
51 Kiểm soát bóng 49
17 Phạm lỗi 11
26 Ném biên 24
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Istra 1961 vs NK Varazdin
NK Istra 1961 (3-4-1-2): Marijan Coric (1), Ville Koski (5), Iurie Iovu (20), Stephane Paul Keller (17), Moris Valincic (23), Advan Kadusic (97), Slavko Blagojevic (7), Andre Poko (71), Beyatt Lekweiry (31), Mateo Lisica (11), Salim Fago Lawal (70)
NK Varazdin (4-2-3-1): Oliver Zelenika (1), Frane Maglica (23), Ivan Nekic (6), Lamine Ba (5), Antonio Borsic (25), Leon Belcar (10), Tomislav Duvnjak (8), Dimitar Mitrovski (17), Luka Mamic (22), Michele Sego (11), Marko Dabro (9)

NK Istra 1961
3-4-1-2
1
Marijan Coric
5
Ville Koski
20
Iurie Iovu
17
Stephane Paul Keller
23
Moris Valincic
97
Advan Kadusic
7
Slavko Blagojevic
71
Andre Poko
31
Beyatt Lekweiry
11
Mateo Lisica
70
Salim Fago Lawal
9
Marko Dabro
11
Michele Sego
22
Luka Mamic
17
Dimitar Mitrovski
8
Tomislav Duvnjak
10
Leon Belcar
25
Antonio Borsic
5
Lamine Ba
6
Ivan Nekic
23
Frane Maglica
1
Oliver Zelenika

NK Varazdin
4-2-3-1
Thay người | |||
57’ | Advan Kadusic Irfan Ramic | 72’ | Dimitar Mitrovski Jurica Poldrugac |
84’ | Mateo Lisica Jovan Ivanisevic | 72’ | Luka Mamic Aleksa Latkovic |
90’ | Beyatt Lekoueiry Antonio Mauric | 82’ | Antonio Borsic Novak Tepsic |
87’ | Marko Dabro Vane Jovanov |
Cầu thủ dự bị | |||
Jan Paus-Kunst | Niko Domjanic | ||
Elias Filet | Jurica Poldrugac | ||
Irfan Ramic | Aleksa Latkovic | ||
Matej Vuk | Mario Mladenovski | ||
Hamza Jaganjac | Enes Alic | ||
Israel Isaac Ayuma | Novak Tepsic | ||
Mario Cuic | Vane Jovanov | ||
Antonio Mauric | Josip Silic | ||
Luka Bogdan | |||
Andres Ferro | |||
Jovan Ivanisevic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Istra 1961
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Varazdin
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
5 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại