![]() Rovis Mihael (Thay: Luka Hujber) 17 | |
![]() Facundo Caceres 22 | |
![]() Marko Stolnik 28 | |
![]() Tonio Teklic 37 | |
![]() Luka Marin (Thay: Rovis Mihael) 46 | |
![]() Ante Erceg 47 | |
![]() Andris Herrera 50 | |
![]() Advan Kadusic 51 | |
![]() Kristijan Kopljar (Thay: Frano Mlinar) 62 | |
![]() Ivan Posavec (Thay: Andris Herrera) 63 | |
![]() Facundo Caceres 69 | |
![]() Tonio Teklic 77 | |
![]() David Puclin (Thay: Mato Stanic) 78 | |
![]() Fran Brodic (Thay: Michele Sego) 78 | |
![]() Marin Pilj (Thay: Agon Elezi) 78 | |
![]() Einar Galilea 86 | |
![]() Karlo Peric (Thay: Matija Kolaric) 88 | |
![]() Mumba Prince (Thay: Reda Boultam) 88 | |
![]() Mumba Prince 90 |
Thống kê trận đấu NK Varazdin vs NK Istra 1961
số liệu thống kê

NK Varazdin

NK Istra 1961
15 Phạm lỗi 9
36 Ném biên 17
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Varazdin vs NK Istra 1961
Thay người | |||
63’ | Andris Herrera Ivan Posavec | 17’ | Luka Marin Rovis Mihael |
78’ | Mato Stanic David Puclin | 46’ | Rovis Mihael Luka Marin |
78’ | Agon Elezi Marin Pilj | 62’ | Frano Mlinar Kristijan Kopljar |
78’ | Michele Sego Fran Brodic | 88’ | Reda Boultam Mumba Prince |
88’ | Matija Kolaric Karlo Peric |
Cầu thủ dự bị | |||
Bozidar Radosevic | Jan Paus-Kunst | ||
David Puclin | Mumba Prince | ||
Marin Pilj | Monsef Bakrar | ||
Fran Cerovcec | Tino Blaz Laus | ||
Lovro Banovec | Dario Maresic | ||
Luka Skaricic | Luka Bradaric | ||
Karlo Peric | Kristijan Kopljar | ||
Fran Brodic | Antonio Mauric | ||
Leon Belcar | Luka Marin | ||
Ivan Posavec | Rovis Mihael | ||
Filip Brekalo II | |||
Karlo Lusavec |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Varazdin
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Istra 1961
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
5 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại