- Ivan Nekic32
- Tin Levanic56
- Tin Levanic (Thay: Michele Sego)56
- Lamine Ba57
- Tomislav Gudelj (Thay: Marko Dabro)69
- Jurica Poldrugac (Thay: Domagoj Drozdek)69
- Vito Tezak (Thay: Antonio Borsic)80
- David Mistrafovic (Thay: Luka Skaricic)80
- Vedran Jugovic (Thay: Enis Cokaj)59
- Renan Guedes (Thay: Nail Omerovic)59
- Ramon Mierez (Kiến tạo: Renan Guedes)65
- Domagoj Bukvic (Kiến tạo: Renan Guedes)68
- Kristian Fucak (Thay: Anton Matkovic)73
- Ladislav Almasi (Thay: Ramon Mierez)90
- Kresimir Vrbanac (Thay: Petar Pusic)90
- Kristian Fucak90+1'
Thống kê trận đấu NK Varazdin vs Osijek
số liệu thống kê
NK Varazdin
Osijek
43 Kiểm soát bóng 57
7 Phạm lỗi 12
16 Ném biên 18
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Varazdin vs Osijek
NK Varazdin (4-2-3-1): Josip Silic (12), Marko Vukcevic (19), Lamine Ba (5), Ivan Nekic (6), Antonio Borsic (25), Luka Skaricic (28), Karlo Lusavec (14), Michele Sego (11), Igor Postonjski (8), Domagoj Drozdek (9), Marko Dabro (22)
Osijek (3-4-1-2): Franko Kolic (38), Andre Duarte (3), Slavko Bralic (28), Roko Jurisic (22), Nail Omerovic (36), Domagoj Bukvic (39), Enis Cokaj (18), Darko Nejasmic (6), Petar Pusic (66), Anton Matkovic (34), Ramon Mierez (13)
NK Varazdin
4-2-3-1
12
Josip Silic
19
Marko Vukcevic
5
Lamine Ba
6
Ivan Nekic
25
Antonio Borsic
28
Luka Skaricic
14
Karlo Lusavec
11
Michele Sego
8
Igor Postonjski
9
Domagoj Drozdek
22
Marko Dabro
13
Ramon Mierez
34
Anton Matkovic
66
Petar Pusic
6
Darko Nejasmic
18
Enis Cokaj
39
Domagoj Bukvic
36
Nail Omerovic
22
Roko Jurisic
28
Slavko Bralic
3
Andre Duarte
38
Franko Kolic
Osijek
3-4-1-2
Thay người | |||
56’ | Michele Sego Tin Levanic | 59’ | Enis Cokaj Vedran Jugovic |
69’ | Domagoj Drozdek Jurica Poldrugac | 59’ | Nail Omerovic Renan Guedes |
69’ | Marko Dabro Tomislav Gudelj | 73’ | Anton Matkovic Kristian Fucak |
80’ | Luka Skaricic David Mistrafovic | 90’ | Petar Pusic Kresimir Vrbanac |
80’ | Antonio Borsic Vito Tezak | 90’ | Ramon Mierez Ladislav Almasi |
Cầu thủ dự bị | |||
Tin Levanic | Matej Grahovac | ||
Oliver Zelenika | Kresimir Vrbanac | ||
Domagoj Mamic | Styopa Mkrtchyan | ||
Jurica Poldrugac | Vedran Jugovic | ||
Leonard Vuk | Kristian Fucak | ||
David Mistrafovic | Luka Zebec | ||
Mario Marina | Renan Guedes | ||
Tomislav Gudelj | Kristijan Lovric | ||
Niko Domjanic | Ladislav Almasi | ||
Vito Tezak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Varazdin
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại