- Filip Zivkovic (Thay: Mihret Topcagic)57
- Mario Jurcevic (Thay: Sime Grzan)60
- Marin Leovac61
- Nikola Janjic (Thay: Diego Hernandez Barriuso)80
- Nail Omerovic (Thay: Kristijan Lovric)82
- Itsuki Urata7
- Domagoj Drozdek (Kiến tạo: Michele Sego)28
- Andris Herrera (Thay: Domagoj Drozdek)69
- Igor Postonjski (Thay: Marin Pilj)70
- Jorgo Pellumbi (Thay: Itsuki Urata)74
- Matija Kolaric (Thay: Tonio Teklic)88
- Lovro Banovec (Thay: Fran Brodic)88
Thống kê trận đấu Osijek vs NK Varazdin
số liệu thống kê
Osijek
NK Varazdin
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 11
32 Ném biên 25
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Osijek vs NK Varazdin
Thay người | |||
57’ | Mihret Topcagic Filip Zivkovic | 69’ | Domagoj Drozdek Andris Herrera |
60’ | Sime Grzan Mario Jurcevic | 70’ | Marin Pilj Igor Postonjski |
80’ | Diego Hernandez Barriuso Nikola Janjic | 74’ | Itsuki Urata Jorgo Pellumbi |
82’ | Kristijan Lovric Nail Omerovic | 88’ | Fran Brodic Lovro Banovec |
88’ | Tonio Teklic Matija Kolaric |
Cầu thủ dự bị | |||
Marko Baresic | Josip Silic | ||
Nikola Janjic | Jorgo Pellumbi | ||
Mario Jurcevic | Igor Postonjski | ||
Filip Zivkovic | Leonard Vuk | ||
Ognjen Bakic | Lovro Banovec | ||
Antonio Ivandic | Dimitar Mitrovski | ||
Nail Omerovic | Matija Kolaric | ||
Domagoj Bukvic | Marko Stolnik | ||
Dominik Babic | Niko Domjanic | ||
Andris Herrera | |||
Leon Belcar | |||
Rafael Reis Pereira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Varazdin
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại