Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả NK Istra 1961 vs Osijek hôm nay 13-08-2023

Giải VĐQG Croatia - CN, 13/8

Kết thúc

NK Istra 1961

NK Istra 1961

4 : 4
Hiệp một: 1-1
CN, 23:55 13/08/2023
Vòng 4 - VĐQG Croatia
Aldo Drosina Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Ante Erceg11
  • Ante Majstorovic (Kiến tạo: Oleksandr Petrusenko)28
  • Sebastian Nebyla (Kiến tạo: Ante Majstorovic)49
  • Darwin Matheus61
  • Darwin Matheus (Thay: Terrence Douglas)61
  • Mario Cuic (Thay: Sebastian Nebyla)80
  • Ante Erceg (Kiến tạo: Darwin Matheus)84
  • Zoran Josipovic89
  • Zoran Josipovic (Thay: Frano Mlinar)89
  • (og) Styopa Mkrtchyan90+1'
  • Marijan Coric90+7'
  • Styopa Mkrtchyan (Kiến tạo: Ivan Fiolic)22
  • Ivan Fiolic39
  • Stefanos Evangelou43
  • Darko Nejasmic (Thay: Ivan Fiolic)45
  • Nail Omerovic (Thay: Oleksandr Drambaev)46
  • Mijo Caktas (Kiến tạo: Domagoj Bukvic)48
  • (Pen) Kristijan Lovric58
  • Darko Nejasmic (Kiến tạo: Kristijan Lovric)60
  • Petar Brlek (Thay: Vedran Jugovic)75
  • Mijo Caktas76
  • Amer Hiros (Thay: Kristijan Lovric)79
  • Petar Pusic (Thay: Domagoj Bukvic)79
  • Amer Hiros90+6'

Thống kê trận đấu NK Istra 1961 vs Osijek

số liệu thống kê
NK Istra 1961
NK Istra 1961
Osijek
Osijek
57 Kiểm soát bóng 43
14 Phạm lỗi 18
24 Ném biên 19
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát NK Istra 1961 vs Osijek

NK Istra 1961 (4-3-3): Lovro Majkic (21), Luka Hujber (2), Ante Majstorovic (45), Dario Maresic (13), Moris Valincic (23), Frano Mlinar (4), Oleksandr Petrusenko (16), Sebastian Nebyla (77), Mateo Lisica (11), Ante Erceg (50), Terrence Douglas (17)

Osijek (4-2-3-1): Marko Malenica (31), Renan Guedes (42), Stefanos Evangelou (41), Styopa Mkrtchyan (5), Alexander Drambayev (55), Ivan Fiolic (14), Vedran Jugovic (7), Domagoj Bukvic (39), Mijo Caktas (11), Kristijan Lovric (44), Ramon Mierez (13)

NK Istra 1961
NK Istra 1961
4-3-3
21
Lovro Majkic
2
Luka Hujber
45
Ante Majstorovic
13
Dario Maresic
23
Moris Valincic
4
Frano Mlinar
16
Oleksandr Petrusenko
77
Sebastian Nebyla
11
Mateo Lisica
50
Ante Erceg
17
Terrence Douglas
13
Ramon Mierez
44
Kristijan Lovric
11
Mijo Caktas
39
Domagoj Bukvic
7
Vedran Jugovic
14
Ivan Fiolic
55
Alexander Drambayev
5
Styopa Mkrtchyan
41
Stefanos Evangelou
42
Renan Guedes
31
Marko Malenica
Osijek
Osijek
4-2-3-1
Thay người
61’
Terrence Douglas
Darwin Matheus
45’
Ivan Fiolic
Darko Nejasmic
80’
Sebastian Nebyla
Mario Cuic
46’
Oleksandr Drambaev
Nail Omerovic
89’
Frano Mlinar
Zoran Josipovic
75’
Vedran Jugovic
Petar Brlek
79’
Kristijan Lovric
Amer Hiros
79’
Domagoj Bukvic
Petar Pusic
Cầu thủ dự bị
Marijan Coric
Nail Omerovic
Antonio Mauric
Petar Brlek
Lorenzo Travaglia
Sime Grzan
Marino Bulat
Josip Spoljaric
Slavko Blagojevic
Darko Nejasmic
Mario Cuic
Adrian Leon Barisic
Zoran Josipovic
Simun Mikolcic
Chovanie Amatkarijo
Amer Hiros
Darwin Matheus
Petar Pusic
Iurie Iovu
Marko Baresic
Ivan Calusic
Tin Sajko
Mladen Devetak

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
22/08 - 2021
06/11 - 2021
19/02 - 2022
01/05 - 2022
07/08 - 2022
15/10 - 2022
18/02 - 2023
26/04 - 2023
13/08 - 2023
28/10 - 2023
10/02 - 2024
20/04 - 2024
04/10 - 2024
21/12 - 2024

Thành tích gần đây NK Istra 1961

VĐQG Croatia
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Croatia
30/10 - 2024
VĐQG Croatia
28/10 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Osijek

VĐQG Croatia
21/12 - 2024
15/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
H1: 1-1
24/11 - 2024
10/11 - 2024
H1: 0-0
02/11 - 2024
27/10 - 2024
Cúp quốc gia Croatia
22/10 - 2024
VĐQG Croatia
19/10 - 2024
H1: 1-1

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RijekaRijeka189901936H T T H T
2Hajduk SplitHajduk Split1810621436H T B H T
3Dinamo ZagrebDinamo Zagreb188551129H B H B T
4OsijekOsijek18756526H B T H H
5NK VarazdinNK Varazdin18684326H T H H B
6SlavenSlaven18558-520T T H T B
7NK LokomotivaNK Lokomotiva18549-519H B B T T
8NK Istra 1961NK Istra 196118477-1119B T H H H
9SibenikSibenik184410-1816T B B H B
10HNK GoricaHNK Gorica184311-1315B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X