- Ante Erceg11
- Ante Majstorovic (Kiến tạo: Oleksandr Petrusenko)28
- Sebastian Nebyla (Kiến tạo: Ante Majstorovic)49
- Darwin Matheus61
- Darwin Matheus (Thay: Terrence Douglas)61
- Mario Cuic (Thay: Sebastian Nebyla)80
- Ante Erceg (Kiến tạo: Darwin Matheus)84
- Zoran Josipovic89
- Zoran Josipovic (Thay: Frano Mlinar)89
- (og) Styopa Mkrtchyan90+1'
- Marijan Coric90+7'
- Styopa Mkrtchyan (Kiến tạo: Ivan Fiolic)22
- Ivan Fiolic39
- Stefanos Evangelou43
- Darko Nejasmic (Thay: Ivan Fiolic)45
- Nail Omerovic (Thay: Oleksandr Drambaev)46
- Mijo Caktas (Kiến tạo: Domagoj Bukvic)48
- (Pen) Kristijan Lovric58
- Darko Nejasmic (Kiến tạo: Kristijan Lovric)60
- Petar Brlek (Thay: Vedran Jugovic)75
- Mijo Caktas76
- Amer Hiros (Thay: Kristijan Lovric)79
- Petar Pusic (Thay: Domagoj Bukvic)79
- Amer Hiros90+6'
Thống kê trận đấu NK Istra 1961 vs Osijek
số liệu thống kê
NK Istra 1961
Osijek
57 Kiểm soát bóng 43
14 Phạm lỗi 18
24 Ném biên 19
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Istra 1961 vs Osijek
NK Istra 1961 (4-3-3): Lovro Majkic (21), Luka Hujber (2), Ante Majstorovic (45), Dario Maresic (13), Moris Valincic (23), Frano Mlinar (4), Oleksandr Petrusenko (16), Sebastian Nebyla (77), Mateo Lisica (11), Ante Erceg (50), Terrence Douglas (17)
Osijek (4-2-3-1): Marko Malenica (31), Renan Guedes (42), Stefanos Evangelou (41), Styopa Mkrtchyan (5), Alexander Drambayev (55), Ivan Fiolic (14), Vedran Jugovic (7), Domagoj Bukvic (39), Mijo Caktas (11), Kristijan Lovric (44), Ramon Mierez (13)
NK Istra 1961
4-3-3
21
Lovro Majkic
2
Luka Hujber
45
Ante Majstorovic
13
Dario Maresic
23
Moris Valincic
4
Frano Mlinar
16
Oleksandr Petrusenko
77
Sebastian Nebyla
11
Mateo Lisica
50
Ante Erceg
17
Terrence Douglas
13
Ramon Mierez
44
Kristijan Lovric
11
Mijo Caktas
39
Domagoj Bukvic
7
Vedran Jugovic
14
Ivan Fiolic
55
Alexander Drambayev
5
Styopa Mkrtchyan
41
Stefanos Evangelou
42
Renan Guedes
31
Marko Malenica
Osijek
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Terrence Douglas Darwin Matheus | 45’ | Ivan Fiolic Darko Nejasmic |
80’ | Sebastian Nebyla Mario Cuic | 46’ | Oleksandr Drambaev Nail Omerovic |
89’ | Frano Mlinar Zoran Josipovic | 75’ | Vedran Jugovic Petar Brlek |
79’ | Kristijan Lovric Amer Hiros | ||
79’ | Domagoj Bukvic Petar Pusic |
Cầu thủ dự bị | |||
Marijan Coric | Nail Omerovic | ||
Antonio Mauric | Petar Brlek | ||
Lorenzo Travaglia | Sime Grzan | ||
Marino Bulat | Josip Spoljaric | ||
Slavko Blagojevic | Darko Nejasmic | ||
Mario Cuic | Adrian Leon Barisic | ||
Zoran Josipovic | Simun Mikolcic | ||
Chovanie Amatkarijo | Amer Hiros | ||
Darwin Matheus | Petar Pusic | ||
Iurie Iovu | Marko Baresic | ||
Ivan Calusic | Tin Sajko | ||
Mladen Devetak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Istra 1961
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại