- Advan Kadusic27
- Ante Erceg32
- Emmanuel Ekong (Kiến tạo: Matej Vuk)43
- Paolo Tramezzani45
- Mateo Lisica (Thay: Emmanuel Ekong)60
- Mario Cuic64
- Ivan Calusic (Thay: Mario Cuic)67
- Marko Malenica43
- Domagoj Bukvic (Thay: Kristijan Lovric)46
- Sime Grzan (Thay: Nail Omerovic)46
- Vedran Jugovic (Thay: Marin Prekodravac)46
- Enis Cokaj (Thay: Renan Guedes)61
- Amar Zahirovic (Thay: Petar Pusic)82
- Vedran Jugovic90+10'
Thống kê trận đấu NK Istra 1961 vs Osijek
số liệu thống kê
NK Istra 1961
Osijek
40 Kiểm soát bóng 60
13 Phạm lỗi 18
24 Ném biên 25
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Istra 1961 vs Osijek
NK Istra 1961 (4-3-3): Lovro Majkic (21), Advan Kadusic (97), Ante Majstorovic (45), Dario Maresic (13), Mladen Devetak (34), Oleksandr Petrusenko (16), Slavko Blagojevic (7), Mario Cuic (8), Emmanuel Ekong (14), Ante Erceg (50), Matej Vuk (22)
Osijek (4-3-3): Marko Malenica (31), Renan Guedes (42), Andre Duarte (3), Petar Brlek (23), Roko Jurisic (22), Marin Prekodravac (20), Darko Nejasmic (6), Petar Pusic (66), Nail Omerovic (36), Ladislav Almasi (99), Kristijan Lovric (44)
NK Istra 1961
4-3-3
21
Lovro Majkic
97
Advan Kadusic
45
Ante Majstorovic
13
Dario Maresic
34
Mladen Devetak
16
Oleksandr Petrusenko
7
Slavko Blagojevic
8
Mario Cuic
14
Emmanuel Ekong
50
Ante Erceg
22
Matej Vuk
44
Kristijan Lovric
99
Ladislav Almasi
36
Nail Omerovic
66
Petar Pusic
6
Darko Nejasmic
20
Marin Prekodravac
22
Roko Jurisic
23
Petar Brlek
3
Andre Duarte
42
Renan Guedes
31
Marko Malenica
Osijek
4-3-3
Thay người | |||
60’ | Emmanuel Ekong Mateo Lisica | 46’ | Marin Prekodravac Vedran Jugovic |
67’ | Mario Cuic Ivan Calusic | 46’ | Nail Omerovic Sime Grzan |
46’ | Kristijan Lovric Domagoj Bukvic | ||
61’ | Renan Guedes Enis Cokaj | ||
82’ | Petar Pusic Amar Zahirovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Elias Filet | Franko Kolic | ||
Marijan Coric | Kresimir Vrbanac | ||
Jan Paus-Kunst | Styopa Mkrtchyan | ||
Ville Koski | Vedran Jugovic | ||
Hamza Jaganjac | Sime Grzan | ||
Mateo Lisica | Enis Cokaj | ||
Terrence Douglas | Filip Zivkovic | ||
Iurie Iovu | Anton Matkovic | ||
Moris Valincic | Luka Zebec | ||
Ivan Calusic | Domagoj Bukvic | ||
Dukan Ahmeti | Amar Zahirovic | ||
Salim Fago Lawal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Istra 1961
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại