![]() Haris Vuckic 14 | |
![]() Duje Cop 26 | |
![]() Dino Skorup 36 | |
![]() Matija Rom 62 | |
![]() Andrija Vukcevic 62 | |
![]() Jorge Leonardo Obregon Rojas (Thay: Mario Vrancic) 64 | |
![]() Leon Krekovic (Thay: Marcel Canadi) 70 | |
![]() Alen Halilovic (Thay: Denis Busnja) 71 | |
![]() Jorge Leonardo Obregon Rojas (Kiến tạo: Prince Obeng Ampem) 74 | |
![]() Ivica Vidovic (Thay: Dino Skorup) 80 | |
![]() Ivan Dolcek (Thay: Matija Rom) 80 | |
![]() Roko Jurisic (Thay: Andrija Vukcevic) 82 | |
![]() Veldin Hodza (Thay: Haris Vuckic) 82 |
Thống kê trận đấu Sibenik vs Rijeka
số liệu thống kê

Sibenik

Rijeka
15 Phạm lỗi 21
32 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sibenik vs Rijeka
Thay người | |||
70’ | Marcel Canadi Leon Krekovic | 64’ | Mario Vrancic Jorge Leonardo Obregon Rojas |
80’ | Dino Skorup Ivica Vidovic | 71’ | Denis Busnja Alen Halilovic |
82’ | Andrija Vukcevic Roko Jurisic | ||
82’ | Haris Vuckic Veldin Hodza |
Cầu thủ dự bị | |||
Sacha Marasovic | Adrian Liber | ||
Leon Krekovic | Jorge Leonardo Obregon Rojas | ||
Niko Rak | Alen Halilovic | ||
Antonio Djakovic | Roko Jurisic | ||
Josip Kvesic | Matija Frigan | ||
Ivica Vidovic | Veldin Hodza | ||
Nace Koprivnik | Bernard Karrica | ||
Karlo Speljak | Martin Zlomislic | ||
Ivan Lepinjica |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Sibenik
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rijeka
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
5 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại